Union de Santa Fe (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Union de Santa Fe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Union de Santa Fe
Sân vận động:
Estadio 15 de Abril
(Santa Fe)
Sức chứa:
27 358
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cardozo Thiago
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corvalan Claudio
35
1
90
0
0
0
0
13
Fascendini Valentin
21
1
10
0
0
0
0
34
Pardo Franco
27
1
90
0
0
0
0
32
Paz Nicolas
21
1
74
0
0
1
0
14
Pitton Bruno
31
1
81
0
0
0
0
35
Vargas Lautaro
19
1
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Tiago
24
1
9
0
0
0
0
28
Pitton Mauro
29
1
90
0
0
0
0
20
Rivero Simon Gonzalo
21
1
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balboa Adrian
30
1
82
0
0
0
0
30
Domina Jeronimo
18
1
21
1
0
1
0
18
Gamba Lucas
36
1
17
0
0
0
0
7
Luna Diale Mauro
25
1
90
0
0
0
0
9
Morales Gonzalo
21
1
9
0
0
0
0
33
Orsini Nicolas
29
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Kily
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campisi Dante
27
11
990
0
0
2
0
25
Cardozo Thiago
27
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corvalan Claudio
35
13
1170
1
0
7
0
13
Fascendini Valentin
21
3
84
0
0
0
0
22
Gerometta Francisco
24
3
32
0
0
0
0
34
Pardo Franco
27
11
833
2
0
1
0
32
Paz Nicolas
21
12
887
0
0
3
0
14
Pitton Bruno
31
14
913
1
2
0
0
2
Torren Miguel
35
11
782
0
0
2
0
16
Vera Federico
26
13
1022
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Tiago
24
3
70
0
0
0
0
11
Del Blanco Mateo
Chấn thương
20
8
321
1
1
1
0
5
Mosqueira Joaquin
20
12
960
2
0
5
0
28
Pitton Mauro
29
14
1051
0
1
2
0
10
Roldan Enzo
23
5
199
0
0
1
0
15
Tanda Patricio
22
10
346
0
0
2
0
31
Verde Lionel
19
5
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balboa Adrian
30
13
883
3
1
1
0
30
Domina Jeronimo
18
8
145
0
0
0
0
18
Gamba Lucas
36
13
957
2
3
2
0
7
Luna Diale Mauro
25
14
1199
2
2
2
0
9
Morales Gonzalo
21
9
359
1
0
0
0
33
Orsini Nicolas
29
13
391
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Kily
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campisi Dante
27
11
990
0
0
2
0
25
Cardozo Thiago
27
4
360
0
0
1
0
40
Meuli Lucas
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Corvalan Claudio
35
14
1260
1
0
7
0
13
Fascendini Valentin
21
4
94
0
0
0
0
22
Gerometta Francisco
24
3
32
0
0
0
0
26
Luduena Juan
21
0
0
0
0
0
0
4
Morales Lisandro
20
0
0
0
0
0
0
34
Pardo Franco
27
12
923
2
0
1
0
32
Paz Nicolas
21
13
961
0
0
4
0
14
Pitton Bruno
31
15
994
1
2
0
0
24
Profini Rafael
20
0
0
0
0
0
0
2
Torren Miguel
35
11
782
0
0
2
0
35
Vargas Lautaro
19
1
82
0
0
0
0
16
Vera Federico
26
13
1022
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Tiago
24
4
79
0
0
0
0
27
Bircher Juan
19
0
0
0
0
0
0
11
Del Blanco Mateo
Chấn thương
20
8
321
1
1
1
0
5
Mosqueira Joaquin
20
12
960
2
0
5
0
28
Pitton Mauro
29
15
1141
0
1
2
0
36
Pumpido Francisco
19
0
0
0
0
0
0
20
Rivero Simon Gonzalo
21
1
70
0
0
0
0
10
Roldan Enzo
23
5
199
0
0
1
0
15
Tanda Patricio
22
10
346
0
0
2
0
31
Verde Lionel
19
5
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Balboa Adrian
30
14
965
3
1
1
0
30
Domina Jeronimo
18
9
166
1
0
1
0
18
Gamba Lucas
36
14
974
2
3
2
0
7
Luna Diale Mauro
25
15
1289
2
2
2
0
9
Morales Gonzalo
21
10
368
1
0
0
0
33
Orsini Nicolas
29
14
481
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Kily
49
Quảng cáo
Quảng cáo