Union Comercio (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Union Comercio
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Union Comercio
Sân vận động:
Estadio Municipal Carlos Vidaurre Garcia
(Tarapoto)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrios Ignacio
31
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jhon
23
4
240
0
0
0
0
28
Labrin Victor
31
5
152
0
0
1
0
3
Paredes Teodoro
31
17
1530
1
1
2
0
4
Perez Vieri
22
2
91
0
0
0
0
20
Ramirez Aguirre Carlos Andres
36
15
1305
2
0
4
0
2
Salas Alvarado Jeremy Jair
29
4
227
0
0
1
0
5
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
25
15
1071
1
0
5
0
16
Villamarin Roberto
26
4
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carhualllanqui Jack
20
1
22
0
0
0
0
7
Carranza Miguel
28
8
517
0
1
1
0
11
Guerrero Gino
31
7
210
1
0
1
1
24
Javier Navea
21
10
441
0
1
2
0
25
Millan Donald
38
6
393
0
1
0
0
8
Sandoval Valentino
20
5
120
0
0
0
0
30
Torres Josue
20
5
251
0
0
1
0
27
Trujillo Luis
33
14
1007
0
1
1
1
19
Uribe Carlos
32
16
790
1
0
1
0
17
Vargas Denilson
25
16
1228
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Grueso Byron Andres
27
15
648
1
1
2
0
10
Hernan Perez
35
15
1038
4
0
7
0
15
Jimenez Osama
21
13
849
0
1
2
0
14
Regalado Italo
28
14
683
0
0
0
0
31
Serra Pierro
26
12
905
0
0
4
1
26
Tandazo Jorge
20
5
97
0
0
0
0
29
Zeta Hector
30
11
664
2
0
1
0
9
de Jesus Marlon
32
8
636
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Milton
37
Loayza Andy
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barrios Ignacio
31
17
1530
0
0
0
0
12
Diaz Willy
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvarez Jhon
23
4
240
0
0
0
0
28
Labrin Victor
31
5
152
0
0
1
0
3
Paredes Teodoro
31
17
1530
1
1
2
0
4
Perez Vieri
22
2
91
0
0
0
0
20
Ramirez Aguirre Carlos Andres
36
15
1305
2
0
4
0
32
Rios Dalexander
20
0
0
0
0
0
0
2
Salas Alvarado Jeremy Jair
29
4
227
0
0
1
0
5
Sanchez Vasquez Kelvin Denis
25
15
1071
1
0
5
0
6
Villalta Benjamin
23
0
0
0
0
0
0
16
Villamarin Roberto
26
4
174
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carhualllanqui Jack
20
1
22
0
0
0
0
7
Carranza Miguel
28
8
517
0
1
1
0
11
Guerrero Gino
31
7
210
1
0
1
1
24
Javier Navea
21
10
441
0
1
2
0
25
Millan Donald
38
6
393
0
1
0
0
8
Sandoval Valentino
20
5
120
0
0
0
0
30
Torres Josue
20
5
251
0
0
1
0
27
Trujillo Luis
33
14
1007
0
1
1
1
19
Uribe Carlos
32
16
790
1
0
1
0
17
Vargas Denilson
25
16
1228
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Grueso Byron Andres
27
15
648
1
1
2
0
10
Hernan Perez
35
15
1038
4
0
7
0
15
Jimenez Osama
21
13
849
0
1
2
0
14
Regalado Italo
28
14
683
0
0
0
0
31
Serra Pierro
26
12
905
0
0
4
1
26
Tandazo Jorge
20
5
97
0
0
0
0
29
Zeta Hector
30
11
664
2
0
1
0
9
de Jesus Marlon
32
8
636
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Milton
37
Loayza Andy
31
Quảng cáo
Quảng cáo