Union Berlin (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Union Berlin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Union Berlin
Sân vận động:
Stadion An der Alten Försterei
(Berlin)
Sức chứa:
22 012
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
31
32
2880
0
0
2
0
37
Schwolow Alexander
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
25
23
2070
2
0
2
0
3
Jaeckel Paul
25
5
227
0
0
0
0
18
Juranovic Josip
28
20
1216
0
2
3
0
31
Knoche Robin
31
23
1832
1
0
0
0
4
Leite Diogo
25
31
2646
0
0
6
0
28
Trimmel Christopher
37
25
1567
0
2
1
1
2
Vogt Kevin
Chưa đủ thể lực
32
16
1326
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aaronson Brenden
23
29
1199
2
1
3
1
6
Gosens Robin
29
29
2211
6
3
8
1
19
Haberer Janik
30
20
1201
0
1
6
0
8
Khedira Rani
30
20
1352
0
0
5
1
33
Kral Alex
25
24
1374
0
0
2
0
20
Laidouni Aissa
27
22
1064
0
3
1
0
26
Roussillon Jerome
31
23
757
0
1
2
0
13
Schafer Andras
25
19
1161
1
2
1
1
29
Tousart Lucas
27
22
1491
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedia Chris
28
7
146
1
0
0
0
16
Hollerbach Benedict
23
27
1270
4
0
2
0
9
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
18
490
1
0
0
0
14
Vertessen Yorbe
23
12
536
3
2
1
0
10
Volland Kevin
31
25
1329
3
3
2
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grote Marco
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
25
1
90
0
0
0
0
18
Juranovic Josip
28
1
68
0
0
0
0
31
Knoche Robin
31
2
180
1
0
0
0
4
Leite Diogo
25
2
180
1
0
0
0
28
Trimmel Christopher
37
2
103
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aaronson Brenden
23
2
52
0
0
0
0
6
Gosens Robin
29
1
11
0
0
1
0
19
Haberer Janik
30
1
33
1
0
0
0
8
Khedira Rani
30
1
78
0
0
0
0
33
Kral Alex
25
2
103
0
0
0
0
20
Laidouni Aissa
27
2
148
0
0
0
0
26
Roussillon Jerome
31
2
180
0
0
0
0
29
Tousart Lucas
27
1
11
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hollerbach Benedict
23
1
80
0
0
0
0
9
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
1
32
0
0
0
0
10
Volland Kevin
31
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grote Marco
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronnow Frederik
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
25
3
259
0
0
0
0
3
Jaeckel Paul
25
3
176
0
0
1
0
18
Juranovic Josip
28
5
416
0
0
1
0
31
Knoche Robin
31
3
270
0
0
1
0
4
Leite Diogo
25
6
540
0
0
1
0
28
Trimmel Christopher
37
3
126
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aaronson Brenden
23
6
139
0
0
0
0
6
Gosens Robin
29
6
443
1
0
1
0
19
Haberer Janik
30
5
358
0
0
1
0
8
Khedira Rani
30
4
293
0
0
2
0
33
Kral Alex
25
6
251
1
1
0
0
20
Laidouni Aissa
27
6
279
0
1
1
0
26
Roussillon Jerome
31
4
264
0
1
0
0
29
Tousart Lucas
27
5
241
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Volland Kevin
31
5
237
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grote Marco
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Busk Jakob
Chấn thương bắp chân
30
0
0
0
0
0
0
1
Ronnow Frederik
31
40
3600
0
0
2
0
37
Schwolow Alexander
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Doekhi Danilho
25
27
2419
2
0
2
0
3
Jaeckel Paul
25
8
403
0
0
1
0
18
Juranovic Josip
28
26
1700
0
2
4
0
31
Knoche Robin
31
28
2282
2
0
1
0
4
Leite Diogo
25
39
3366
1
0
7
0
41
Ogbemudia Oluwaseun
17
0
0
0
0
0
0
28
Trimmel Christopher
37
30
1796
0
2
2
1
2
Vogt Kevin
Chưa đủ thể lực
32
16
1326
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aaronson Brenden
23
37
1390
2
1
3
1
8
Engelbreth Noah
18
0
0
0
0
0
0
6
Gosens Robin
29
36
2665
7
3
10
1
19
Haberer Janik
30
26
1592
1
1
7
0
8
Khedira Rani
30
25
1723
0
0
7
1
33
Kral Alex
25
32
1728
1
1
2
0
20
Laidouni Aissa
27
30
1491
0
4
2
0
26
Roussillon Jerome
31
29
1201
0
2
2
0
13
Schafer Andras
25
19
1161
1
2
1
1
43
Schleinitz Tim
18
0
0
0
0
0
0
29
Tousart Lucas
27
28
1743
0
1
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bedia Chris
28
7
146
1
0
0
0
16
Hollerbach Benedict
23
28
1350
4
0
2
0
9
Kaufmann Sorensen Mikkel
23
19
522
1
0
0
0
14
Vertessen Yorbe
23
12
536
3
2
1
0
10
Volland Kevin
31
31
1638
4
3
2
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grote Marco
51
Quảng cáo
Quảng cáo