Umm-Salal (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Umm-Salal
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Umm-Salal
Sân vận động:
Thani bin Jassim Stadium
(Doha)
Sức chứa:
21 175
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Emir Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badji Landing
20
15
1350
0
0
1
0
13
Beldi Sami
26
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Rashidi Abdulrahman Faiz
29
16
999
0
1
1
0
19
Laidouni Naim
21
21
1755
0
1
3
0
15
Louadni Marouane
29
21
1866
3
0
4
1
21
Mohamed Walid
21
2
40
0
0
0
0
2
Yahya Omar
31
15
602
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Bakri Ali
?
1
1
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
28
20
1454
0
0
4
0
12
Al Zereiqi Khaled
33
17
769
0
0
2
0
5
Issa Sayed
26
10
596
0
1
0
0
6
Lekhal Victor
30
16
1363
2
1
2
0
14
Tannane Oussama
30
19
1637
5
8
4
1
3
Zaky Abdel
21
10
279
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
15
1240
0
1
1
0
11
Al Nasr Nasser
28
16
856
2
0
0
0
22
Al Nasr Saud
26
4
46
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
11
321
2
0
2
0
99
Barimil Elyas
23
14
531
1
1
3
0
7
Gorre Kenji
29
22
1961
9
6
2
0
9
Joao Lucas
30
10
863
3
2
1
0
96
Kamal Husam
28
11
771
0
1
2
0
17
Mansour Khaled
24
19
665
0
0
0
0
18
Sheikh Abdallah
26
6
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badji Landing
20
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Laidouni Naim
21
1
120
0
0
0
0
15
Louadni Marouane
29
1
120
0
0
0
0
2
Yahya Omar
31
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Sulimane Adel
28
1
120
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
1
120
0
0
0
0
14
Tannane Oussama
30
1
120
1
0
0
0
3
Zaky Abdel
21
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Barimil Elyas
23
1
120
0
0
0
0
7
Gorre Kenji
29
1
120
1
0
0
0
9
Joao Lucas
30
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badji Landing
20
4
360
0
0
1
0
13
Beldi Sami
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Rashidi Abdulrahman Faiz
29
5
200
0
0
1
0
19
Laidouni Naim
21
8
703
0
0
1
0
15
Louadni Marouane
29
8
682
1
0
2
0
21
Mohamed Walid
21
2
103
0
0
0
0
2
Yahya Omar
31
4
272
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Sulimane Adel
28
8
670
0
1
1
0
12
Al Zereiqi Khaled
33
7
268
0
0
0
0
5
Issa Sayed
26
4
130
0
0
0
0
6
Lekhal Victor
30
4
331
1
1
0
0
18
Saleh Abdullah
26
1
78
0
1
0
0
14
Tannane Oussama
30
3
270
2
0
1
0
3
Zaky Abdel
21
3
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
7
422
2
2
2
0
11
Al Nasr Nasser
28
7
378
0
0
0
0
22
Al Nasr Saud
26
1
18
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
5
327
2
0
0
0
99
Barimil Elyas
23
5
297
1
2
1
0
7
Gorre Kenji
29
4
281
1
2
0
0
96
Kamal Husam
28
7
535
0
0
1
0
17
Mansour Khaled
24
8
482
2
3
1
0
18
Sheikh Abdallah
26
3
106
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ahmad Ismail
?
0
0
0
0
0
0
23
Badji Landing
20
20
1830
0
0
2
0
13
Beldi Sami
26
11
990
0
0
1
0
52
Dalloul Omar
?
0
0
0
0
0
0
95
El Gendy Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Al Haifi Hussain
24
0
0
0
0
0
0
77
Al Rashidi Abdulrahman Faiz
29
21
1199
0
1
2
0
19
Laidouni Naim
21
30
2578
0
1
4
0
15
Louadni Marouane
29
30
2668
4
0
6
1
21
Mohamed Walid
21
4
143
0
0
0
0
2
Yahya Omar
31
20
994
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al-Jarrah Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
33
Al Bakri Ali
?
1
1
0
0
0
0
41
Al Qahtani Hamad Awad
?
0
0
0
0
0
0
8
Al Sulimane Adel
28
29
2244
0
1
5
0
12
Al Zereiqi Khaled
33
24
1037
0
0
2
0
5
Issa Sayed
26
14
726
0
1
0
0
6
Lekhal Victor
30
21
1814
3
2
2
0
18
Saleh Abdullah
26
1
78
0
1
0
0
32
Shaaban Anas
?
0
0
0
0
0
0
14
Tannane Oussama
30
23
2027
8
8
5
1
3
Zaky Abdel
21
14
419
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Afif Ali
36
22
1662
2
3
3
0
11
Al Nasr Nasser
28
23
1234
2
0
0
0
22
Al Nasr Saud
26
5
64
0
0
0
0
70
Al Shammari Meshaal
29
16
648
4
0
2
0
99
Barimil Elyas
23
20
948
2
3
4
0
7
Gorre Kenji
29
27
2362
11
8
2
0
9
Joao Lucas
30
11
983
4
2
1
0
96
Kamal Husam
28
18
1306
0
1
3
0
17
Mansour Khaled
24
27
1147
2
3
1
0
18
Sheikh Abdallah
26
9
277
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carteron Patrice
53
Quảng cáo
Quảng cáo