Bóng đá: UMECIT - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Panama
UMECIT
Sân vận động:
Cancha de fútbol de Atalaya
(San Miguelito)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Burgess Cecilio
19
10
856
0
0
1
0
12
Dimas Emerson
24
11
945
0
0
2
0
1
Perez Miguel
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Araya Jesus
29
17
1480
1
0
5
0
4
Delgado Jesus
24
16
1195
0
0
6
0
30
Gamboa Manuel
26
18
1523
2
0
7
2
23
Garcia Alberto
33
14
821
0
0
5
0
20
Gomez Emmanuel
25
5
416
1
0
3
0
3
Medina Victor
21
5
324
0
0
1
0
22
Palmezano Andres
26
22
1980
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bulgin Bismark
21
2
180
0
0
0
0
5
Choy Luis
29
9
317
0
0
1
0
8
Cunningham Torres Sergio
31
21
1521
2
0
2
0
6
Fuentes Jacinto
33
18
1257
0
0
7
2
7
Gonzalez Pineda Juan Alberto
33
20
1061
1
0
1
0
10
Guardia Avila Ricardo
28
19
1094
1
0
8
0
45
Leal David
19
4
286
0
0
1
0
17
Peralta Hiberto
23
17
1162
0
0
4
0
11
Rivera Murillo Jean Lucas
27
12
456
0
0
0
0
35
Rodriguez Eduardo
20
2
148
0
0
1
0
16
Rodriguez Jhamal
30
22
1180
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candelo Kevin
23
3
184
0
0
0
0
90
Catuy Jair
33
21
1174
3
0
2
0
9
Goluz Pena Breidy
27
13
905
3
0
2
0
99
Japa Erick
26
20
909
3
0
2
0
43
Perea Francisco
?
1
10
0
0
0
0
35
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
28
5
220
0
0
0
0
19
Saldana Alberto
25
15
293
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corral Miguel
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Burgess Cecilio
19
10
856
0
0
1
0
12
Dimas Emerson
24
11
945
0
0
2
0
1
Perez Miguel
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Araya Jesus
29
17
1480
1
0
5
0
4
Delgado Jesus
24
16
1195
0
0
6
0
30
Gamboa Manuel
26
18
1523
2
0
7
2
23
Garcia Alberto
33
14
821
0
0
5
0
20
Gomez Emmanuel
25
5
416
1
0
3
0
3
Medina Victor
21
5
324
0
0
1
0
22
Palmezano Andres
26
22
1980
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Arenales Alberto
?
0
0
0
0
0
0
44
Bulgin Bismark
21
2
180
0
0
0
0
5
Choy Luis
29
9
317
0
0
1
0
8
Cunningham Torres Sergio
31
21
1521
2
0
2
0
6
Fuentes Jacinto
33
18
1257
0
0
7
2
7
Gonzalez Pineda Juan Alberto
33
20
1061
1
0
1
0
10
Guardia Avila Ricardo
28
19
1094
1
0
8
0
45
Leal David
19
4
286
0
0
1
0
17
Peralta Hiberto
23
17
1162
0
0
4
0
11
Rivera Murillo Jean Lucas
27
12
456
0
0
0
0
35
Rodriguez Eduardo
20
2
148
0
0
1
0
16
Rodriguez Jhamal
30
22
1180
3
0
4
0
41
Toribio John
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Candelo Kevin
23
3
184
0
0
0
0
90
Catuy Jair
33
21
1174
3
0
2
0
9
Goluz Pena Breidy
27
13
905
3
0
2
0
99
Japa Erick
26
20
909
3
0
2
0
43
Perea Francisco
?
1
10
0
0
0
0
35
Rodriguez Martinez Erick Eleazar
28
5
220
0
0
0
0
19
Saldana Alberto
25
15
293
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corral Miguel
34