Umea FC (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Umea FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Umea FC
Sân vận động:
Umea Energi Arena
(Umea)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Pontus
21
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aksoy Yusuf
21
2
108
0
0
0
1
20
Hassan Hassan
19
12
924
0
0
3
0
4
Ohman Ludvig
32
9
719
0
0
3
0
19
Olsson Tim
20
12
1066
0
0
3
0
7
Sandstrom Adam
21
12
810
4
0
2
0
18
Tatolna Severin
22
4
32
0
0
0
0
15
Westin Tobias
22
12
1080
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergstrom Hugo
22
3
110
0
0
0
0
26
Ekman David
22
9
655
0
0
0
0
16
Hedstrom Joel
20
12
704
0
0
2
0
23
Johansson Isak
19
2
32
0
0
0
0
6
Lindmark Stefan
29
13
1170
1
0
2
0
24
Marklund Linus
29
12
745
6
0
1
0
14
Navik Ludvig
20
12
569
2
0
3
0
8
Yeboah Emmanuel
26
10
496
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cissoko Kerfala
24
13
1116
9
0
1
0
11
Hofvander William
22
12
990
5
0
2
0
9
Larsson Alexander
20
12
189
3
0
0
0
17
Naslund Albin
23
10
237
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Pontus
21
13
1170
0
0
0
0
30
Hellgren Alex
21
0
0
0
0
0
0
30
Remahl Linus
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aksoy Yusuf
21
2
108
0
0
0
1
20
Hassan Hassan
19
12
924
0
0
3
0
4
Ohman Ludvig
32
9
719
0
0
3
0
19
Olsson Tim
20
12
1066
0
0
3
0
7
Sandstrom Adam
21
12
810
4
0
2
0
18
Tatolna Severin
22
4
32
0
0
0
0
15
Westin Tobias
22
12
1080
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bergstrom Hugo
22
3
110
0
0
0
0
26
Ekman David
22
9
655
0
0
0
0
16
Hedstrom Joel
20
12
704
0
0
2
0
23
Johansson Isak
19
2
32
0
0
0
0
Lindgren Tintin
17
0
0
0
0
0
0
6
Lindmark Stefan
29
13
1170
1
0
2
0
24
Marklund Linus
29
12
745
6
0
1
0
14
Navik Ludvig
20
12
569
2
0
3
0
76
Rhodin Felix
19
0
0
0
0
0
0
8
Yeboah Emmanuel
26
10
496
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cissoko Kerfala
24
13
1116
9
0
1
0
11
Hofvander William
22
12
990
5
0
2
0
9
Larsson Alexander
20
12
189
3
0
0
0
17
Naslund Albin
23
10
237
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo