UJ Krakow Nữ (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của UJ Krakow Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
UJ Krakow Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klabis Karolina
32
18
1571
0
0
2
1
58
Michalska Martyna
21
4
318
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartosiewicz Malgorzata
30
4
37
0
0
1
0
78
Dragunowicz Magdalena
24
18
1610
2
0
7
1
21
Lewandowska Wiktoria
?
2
11
0
0
0
0
63
Malinowska Wiktora
21
15
1350
0
0
1
0
8
Mordel Julia
23
20
1401
0
0
2
0
19
Slomka Nikola
?
1
9
0
0
0
0
88
Sroka Wiktoria
18
11
446
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Binkowska Julia
22
14
854
2
0
3
1
7
Derus Agnieszka
25
11
822
0
0
0
0
11
Dyskowska Julia
21
11
826
0
0
0
0
6
Gec Karolina
19
11
988
4
0
0
0
14
Guzik Paulina
17
21
1673
0
0
1
0
28
Krzyzanowska Joanna
19
20
1386
1
0
4
0
23
Nosalik Natalia
29
2
109
0
0
0
0
20
Romuzga Anita
18
16
487
0
0
0
0
18
Sivakova Kristyna
23
15
304
1
0
0
0
22
Wachowska Zofia
17
12
629
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kaczmarek Wiktoria
20
14
539
3
0
3
1
25
Pleban Aleksandra
18
20
1595
0
0
5
0
77
Wojcik Weronika
23
21
1876
1
0
2
0
9
Zapala Anna
28
19
1624
10
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Klabis Karolina
32
18
1571
0
0
2
1
58
Michalska Martyna
21
4
318
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartosiewicz Malgorzata
30
4
37
0
0
1
0
78
Dragunowicz Magdalena
24
18
1610
2
0
7
1
21
Lewandowska Wiktoria
?
2
11
0
0
0
0
63
Malinowska Wiktora
21
15
1350
0
0
1
0
8
Mordel Julia
23
20
1401
0
0
2
0
19
Slomka Nikola
?
1
9
0
0
0
0
88
Sroka Wiktoria
18
11
446
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Binkowska Julia
22
14
854
2
0
3
1
7
Derus Agnieszka
25
11
822
0
0
0
0
11
Dyskowska Julia
21
11
826
0
0
0
0
6
Gec Karolina
19
11
988
4
0
0
0
14
Guzik Paulina
17
21
1673
0
0
1
0
28
Krzyzanowska Joanna
19
20
1386
1
0
4
0
23
Nosalik Natalia
29
2
109
0
0
0
0
20
Romuzga Anita
18
16
487
0
0
0
0
18
Sivakova Kristyna
23
15
304
1
0
0
0
22
Wachowska Zofia
17
12
629
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kaczmarek Wiktoria
20
14
539
3
0
3
1
25
Pleban Aleksandra
18
20
1595
0
0
5
0
77
Wojcik Weronika
23
21
1876
1
0
2
0
9
Zapala Anna
28
19
1624
10
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo