UD Ibiza (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của UD Ibiza
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
UD Ibiza
Sân vận động:
Estadi Municipal de Can Misses
(Ibiza)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reynet Baptiste
33
6
540
0
0
0
0
13
Sequeira Patrick
25
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arguelles David
22
5
94
0
0
1
0
4
Bobadilla Saenz Pablo
27
4
159
0
0
1
0
5
Jimenez Javier
28
32
2810
2
0
5
1
15
Joseda
22
5
29
0
0
0
0
17
Medina Unai
34
32
2824
0
0
3
0
12
Monjonell Eric
22
5
405
0
0
2
0
3
Olaortua Inaki
30
14
1260
1
0
3
0
22
Pepe
24
22
1892
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Jesus
24
15
664
0
0
1
0
23
Escassi Alberto
35
29
2500
4
0
11
2
21
Eugeni
29
33
2872
5
0
9
1
8
Fausto Antonio
34
30
1963
3
0
7
0
11
Molina Arturo
27
10
267
0
0
1
0
16
Olabe Roberto
27
28
957
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyo Roberto
20
29
986
3
0
5
0
7
Camara Suleiman
22
33
1253
2
0
4
0
14
Gallar Alex
32
31
2230
9
0
9
0
10
Jamelli
30
28
1248
1
0
3
0
9
Obolskiy Nikolay
27
34
2489
8
0
3
0
18
Omoigui Cedric
29
28
814
4
0
0
0
19
Soko Patrick
26
34
2527
9
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Reynet Baptiste
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arguelles David
22
1
74
0
1
0
0
5
Jimenez Javier
28
1
17
0
0
0
0
17
Medina Unai
34
1
90
0
0
0
0
3
Olaortua Inaki
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Jesus
24
1
68
0
0
0
0
23
Escassi Alberto
35
1
90
0
0
0
0
21
Eugeni
29
1
23
0
0
0
0
8
Fausto Antonio
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyo Roberto
20
1
45
0
0
0
0
7
Camara Suleiman
22
1
79
0
0
0
0
10
Jamelli
30
1
12
0
0
0
0
9
Obolskiy Nikolay
27
1
90
1
0
0
0
19
Soko Patrick
26
1
23
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Matas Lluc
22
0
0
0
0
0
0
26
Prats Iker
19
0
0
0
0
0
0
1
Reynet Baptiste
33
7
630
0
0
0
0
13
Sequeira Patrick
25
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arguelles David
22
6
168
0
1
1
0
4
Bobadilla Saenz Pablo
27
4
159
0
0
1
0
27
Cordoba Daniel
?
0
0
0
0
0
0
28
Gomez Daniel
?
0
0
0
0
0
0
5
Jimenez Javier
28
33
2827
2
0
5
1
15
Joseda
22
5
29
0
0
0
0
17
Medina Unai
34
33
2914
0
0
3
0
12
Monjonell Eric
22
5
405
0
0
2
0
3
Olaortua Inaki
30
15
1350
1
0
4
0
22
Pepe
24
22
1892
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarez Jesus
24
16
732
0
0
1
0
23
Escassi Alberto
35
30
2590
4
0
11
2
21
Eugeni
29
34
2895
5
0
9
1
8
Fausto Antonio
34
31
2053
3
0
7
0
11
Molina Arturo
27
10
267
0
0
1
0
16
Olabe Roberto
27
28
957
0
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arroyo Roberto
20
30
1031
3
0
5
0
7
Camara Suleiman
22
34
1332
2
0
4
0
14
Gallar Alex
32
31
2230
9
0
9
0
10
Jamelli
30
29
1260
1
0
3
0
9
Obolskiy Nikolay
27
35
2579
9
0
3
0
18
Omoigui Cedric
29
28
814
4
0
0
0
19
Soko Patrick
26
35
2550
9
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo