UCAM Murcia (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của UCAM Murcia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
UCAM Murcia
Sân vận động:
Estadio de La Condomina
(Murcia)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Serna Miguel
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alonso Jose
27
1
120
0
0
0
0
4
Javi Ramirez
29
1
120
0
0
0
0
3
Mena Victor
29
1
120
0
0
0
0
23
Perez Marcos
19
1
0
0
0
0
0
7
Soria Blazquez Ramon
27
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chinchilla Sergio
27
1
60
0
0
0
0
14
El Abdaoui Yasser
24
1
60
0
0
0
0
24
Fita Roman
20
1
41
0
0
0
0
22
Garcia Jorge
31
1
80
0
0
0
0
9
Martinez Alberto Rodenas
25
1
94
0
0
0
0
10
Raigal Josema
24
1
79
0
0
1
0
21
Urzain Fabian
20
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ramis Luque Albert
20
1
120
0
0
0
0
20
Rodriguez Arturo
35
1
41
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Serna Miguel
35
1
120
0
0
0
0
1
Zorro
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alonso Jose
27
1
120
0
0
0
0
17
Cruz Jose
35
0
0
0
0
0
0
4
Javi Ramirez
29
1
120
0
0
0
0
3
Mena Victor
29
1
120
0
0
0
0
23
Perez Marcos
19
1
0
0
0
0
0
7
Soria Blazquez Ramon
27
1
60
0
0
0
0
32
Vidal David
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abellan Rodriguez Iker
19
0
0
0
0
0
0
21
Callejon Francisco
26
0
0
0
0
0
0
18
Chinchilla Sergio
27
1
60
0
0
0
0
14
El Abdaoui Yasser
24
1
60
0
0
0
0
24
Fita Roman
20
1
41
0
0
0
0
22
Garcia Jorge
31
1
80
0
0
0
0
Ivorra Iker
19
0
0
0
0
0
0
11
Jose Fran
31
0
0
0
0
0
0
9
Martinez Alberto Rodenas
25
1
94
0
0
0
0
8
Pina Fernando
30
0
0
0
0
0
0
10
Raigal Josema
24
1
79
0
0
1
0
21
Urzain Fabian
20
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ramis Luque Albert
20
1
120
0
0
0
0
20
Rodriguez Arturo
35
1
41
0
0
0
0
15
Santisteban David
22
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo