U. San Martin (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của U. San Martin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
U. San Martin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavagna Alessandro
20
5
450
0
0
0
0
22
Silva Jose
29
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bazan Hector
22
4
250
0
0
2
0
5
Cano Janpierr
23
6
397
0
0
0
0
36
Castillo Polo
23
3
179
0
0
1
1
19
Chumpitaz Blas Ivan Christopher
34
8
635
1
0
1
0
16
Cuba Rodrigo
32
2
180
0
0
1
0
4
Huerto Junior
25
2
102
0
0
1
0
20
Reyes Deyair
32
3
113
0
0
1
0
3
Roque Gino
23
5
364
1
0
2
0
13
Rossi Erick
31
8
694
0
0
3
0
23
Vargas Rodrigo
19
2
32
0
0
0
0
39
Vera Faride
17
4
301
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arroe Joazhino
32
8
640
3
0
1
0
18
Arteaga Austing
21
3
210
0
0
0
0
34
Chavez Junior
19
1
20
0
0
1
0
25
Delgado Gabriel
22
5
273
0
0
2
1
10
Garcia Raziel
30
1
45
0
0
0
0
2
Gomez Jose
30
4
164
0
0
1
0
15
Melgar Fernando
24
5
184
0
0
0
0
30
Soto Jose
27
7
630
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alvarado Emerson
19
1
29
0
0
0
0
32
Cornejo Sebastian
18
8
541
0
0
0
0
31
Falconi Jeanpiero
16
2
13
0
0
0
0
35
Gonzales Ethiene
18
4
83
0
0
1
0
29
Ismodes Damian
35
8
636
1
0
2
0
11
Matzuda Mauricio
24
6
148
0
0
1
0
17
Salem Jiries
22
3
54
0
0
1
0
9
Vergara Hasan
25
5
244
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cavagna Alessandro
20
5
450
0
0
0
0
22
Silva Jose
29
3
270
0
0
1
0
12
Sotelo Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bazan Hector
22
4
250
0
0
2
0
5
Cano Janpierr
23
6
397
0
0
0
0
36
Castillo Polo
23
3
179
0
0
1
1
19
Chumpitaz Blas Ivan Christopher
34
8
635
1
0
1
0
28
Coronel Joaquin
21
0
0
0
0
0
0
16
Cuba Rodrigo
32
2
180
0
0
1
0
4
Huerto Junior
25
2
102
0
0
1
0
20
Reyes Deyair
32
3
113
0
0
1
0
3
Roque Gino
23
5
364
1
0
2
0
13
Rossi Erick
31
8
694
0
0
3
0
23
Vargas Rodrigo
19
2
32
0
0
0
0
39
Vera Faride
17
4
301
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arroe Joazhino
32
8
640
3
0
1
0
18
Arteaga Austing
21
3
210
0
0
0
0
34
Chavez Junior
19
1
20
0
0
1
0
30
Cortes Santiago
23
0
0
0
0
0
0
25
Delgado Gabriel
22
5
273
0
0
2
1
27
Delgado Jerson
20
0
0
0
0
0
0
10
Garcia Raziel
30
1
45
0
0
0
0
2
Gomez Jose
30
4
164
0
0
1
0
33
Huaroto Garcia Piero Alonso
19
0
0
0
0
0
0
15
Melgar Fernando
24
5
184
0
0
0
0
30
Soto Jose
27
7
630
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Alvarado Emerson
19
1
29
0
0
0
0
32
Cornejo Sebastian
18
8
541
0
0
0
0
31
Falconi Jeanpiero
16
2
13
0
0
0
0
35
Gonzales Ethiene
18
4
83
0
0
1
0
29
Ismodes Damian
35
8
636
1
0
2
0
11
Matzuda Mauricio
24
6
148
0
0
1
0
17
Salem Jiries
22
3
54
0
0
1
0
9
Vergara Hasan
25
5
244
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo