Bóng đá: Twente - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Twente
Sân vận động:
De Grolsch Veste
(Enschede)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Unnerstall Lars
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
22
4
315
0
0
0
0
5
Kuipers Bas
31
2
46
0
0
0
0
23
Lemkin Stav
22
1
46
0
0
0
0
3
Propper Robin
31
4
360
0
0
2
0
39
Rots Mats
19
4
332
0
1
1
0
28
van Rooij Bart
24
4
344
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Booth Taylor
24
4
282
0
0
0
0
14
Hlynsson Kristian
21
4
296
0
0
0
0
4
Kjolo Mathias
Chấn thương đầu gối
24
1
90
0
0
0
0
32
Verschueren Arno
28
4
118
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
27
4
318
0
0
0
0
20
van den Belt Thomas
24
4
184
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Orjasaeter Sondre
21
2
33
0
0
0
0
11
Rots Daan
24
4
250
1
0
0
0
37
Unuvar Naci
22
4
129
1
0
1
0
25
Vennegoor of Hesselink Lucas
19
3
53
0
0
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
36
4
360
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gerritsen Yannick
19
0
0
0
0
0
0
21
Karssies Sam
22
0
0
0
0
0
0
22
Tyton Przemyslaw
38
0
0
0
0
0
0
1
Unnerstall Lars
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
22
4
315
0
0
0
0
2
Hilgers Mees
24
0
0
0
0
0
0
5
Kuipers Bas
31
2
46
0
0
0
0
23
Lemkin Stav
22
1
46
0
0
0
0
43
Nijstad Ruud
17
0
0
0
0
0
0
12
Peixoto Guilherme
19
0
0
0
0
0
0
3
Propper Robin
31
4
360
0
0
2
0
39
Rots Mats
19
4
332
0
1
1
0
28
van Rooij Bart
24
4
344
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Booth Taylor
24
4
282
0
0
0
0
14
Hlynsson Kristian
21
4
296
0
0
0
0
4
Kjolo Mathias
Chấn thương đầu gối
24
1
90
0
0
0
0
32
Verschueren Arno
28
4
118
0
0
0
0
8
Weidmann Daouda
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
6
Zerrouki Ramiz
27
4
318
0
0
0
0
20
van den Belt Thomas
24
4
184
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lammers Sam
Chấn thương vai
28
0
0
0
0
0
0
27
Orjasaeter Sondre
21
2
33
0
0
0
0
30
Panneflek Owen
18
0
0
0
0
0
0
20
Pjaca Marko
30
0
0
0
0
0
0
11
Rots Daan
24
4
250
1
0
0
0
37
Unuvar Naci
22
4
129
1
0
1
0
25
Vennegoor of Hesselink Lucas
19
3
53
0
0
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
36
4
360
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
53