Twente (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Twente
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Twente
Sân vận động:
De Grolsch Veste
(Enschede)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tyton Przemyslaw
37
1
90
0
0
0
0
1
Unnerstall Lars
33
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
21
11
546
0
0
0
1
2
Hilgers Mees
23
27
2129
0
0
4
1
24
Mesbahi Julien
18
2
40
0
0
0
0
3
Propper Robin
30
32
2665
3
0
7
0
39
Rots Mats
18
1
69
0
0
0
0
34
Salah-Eddine Anass
22
5
124
0
1
0
0
12
Sampsted Alfons
26
24
1548
0
2
1
0
5
Smal Gijs
26
25
1971
0
3
3
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
25
15
518
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besselink Gijs
19
8
57
0
0
0
0
6
Eiting Carel
26
23
800
0
3
2
0
4
Kjolo Mathias
22
30
2194
1
0
3
0
8
Regeer Youri
20
31
1671
2
1
3
0
23
Sadilek Michal
24
30
2613
1
3
7
1
14
Steijn Sem
22
33
2350
17
3
1
0
19
Taha Younes
21
20
468
3
1
2
0
18
Vlap Michel
26
28
1955
2
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boadu Myron
23
10
300
3
0
1
0
11
Rots Daan
22
32
2506
6
10
3
0
10
Unuvar Naci
20
18
464
3
2
0
0
7
van Bergen Mitchell
24
20
476
0
1
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
31
1802
15
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Unnerstall Lars
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
21
1
90
0
0
0
0
3
Propper Robin
30
1
90
0
0
1
0
5
Smal Gijs
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Eiting Carel
26
1
69
0
0
0
0
4
Kjolo Mathias
22
1
22
0
0
0
0
8
Regeer Youri
20
1
58
0
0
0
0
23
Sadilek Michal
24
1
72
0
0
0
0
14
Steijn Sem
22
1
33
0
0
0
0
19
Taha Younes
21
1
19
0
0
0
0
18
Vlap Michel
26
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Rots Daan
22
1
33
0
0
1
0
7
van Bergen Mitchell
24
1
22
0
0
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Unnerstall Lars
33
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
21
4
188
0
0
0
0
2
Hilgers Mees
23
5
470
0
0
2
0
3
Propper Robin
30
6
485
0
0
1
0
39
Rots Mats
18
3
51
0
0
0
0
12
Sampsted Alfons
26
5
399
1
0
0
0
5
Smal Gijs
26
2
167
0
0
0
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besselink Gijs
19
4
31
1
0
0
0
4
Kjolo Mathias
22
6
475
0
1
1
0
8
Regeer Youri
20
5
204
0
0
0
1
23
Sadilek Michal
24
6
570
0
0
1
0
14
Steijn Sem
22
4
335
2
0
0
0
19
Taha Younes
21
2
17
0
1
0
0
18
Vlap Michel
26
5
389
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Rots Daan
22
6
487
2
0
1
0
10
Unuvar Naci
20
6
116
1
0
2
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
6
342
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Maach Issam
24
0
0
0
0
0
0
30
Karssies Sam
21
0
0
0
0
0
0
22
Tyton Przemyslaw
37
1
90
0
0
0
0
1
Unnerstall Lars
33
39
3540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bruns Max
21
16
824
0
0
0
1
2
Hilgers Mees
23
32
2599
0
0
6
1
24
Mesbahi Julien
18
2
40
0
0
0
0
3
Propper Robin
30
39
3240
3
0
9
0
39
Rots Mats
18
4
120
0
0
0
0
34
Salah-Eddine Anass
22
5
124
0
1
0
0
12
Sampsted Alfons
26
29
1947
1
2
1
0
5
Smal Gijs
26
28
2228
0
3
3
0
17
Van Hoorenbeeck Alec
25
16
563
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Besselink Gijs
19
12
88
1
0
0
0
6
Eiting Carel
26
24
869
0
3
2
0
4
Kjolo Mathias
22
37
2691
1
1
4
0
Kuster Harrie
18
0
0
0
0
0
0
Nagel Benjamin
16
0
0
0
0
0
0
8
Regeer Youri
20
37
1933
2
1
3
1
23
Sadilek Michal
24
37
3255
1
3
8
1
14
Steijn Sem
22
38
2718
19
3
1
0
19
Taha Younes
21
23
504
3
2
2
0
18
Vlap Michel
26
34
2402
2
6
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boadu Myron
23
10
300
3
0
1
0
11
Rots Daan
22
39
3026
8
10
5
0
10
Unuvar Naci
20
24
580
4
2
2
0
25
Vennegoor of Hesselink Lucas
18
0
0
0
0
0
0
7
van Bergen Mitchell
24
21
498
0
1
0
0
9
van Wolfswinkel Ricky
35
38
2234
15
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oosting Joseph
52
Quảng cáo
Quảng cáo