Tuzla City (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tuzla City
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Tuzla City
Sân vận động:
Gradski stadion Tusanj
(Tuzla)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fejzic Nevres
33
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Civic Muharem
31
6
482
0
0
1
0
24
Husic Arnel
18
2
11
0
0
0
0
33
Jasarevic Irfan
29
4
339
0
0
0
0
20
Osmic Jasmin
23
6
540
1
0
1
0
19
Ramic Nedzib
?
1
15
0
0
0
0
4
Trako Muharem
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Durmis Edin
20
5
406
1
0
0
0
18
Garcevic Vedad
18
6
540
1
0
0
0
17
Halilovic Emir
34
6
518
0
0
1
0
25
Husejinovic Adin
18
4
287
0
0
1
0
8
Imocanin Anes
22
4
264
0
0
1
0
22
Secerovic Adnan
32
5
450
0
0
3
0
6
Sejdinovic Kasim
19
6
265
0
0
2
0
29
Spahic Armin
23
5
360
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fehric Azur
19
2
28
0
0
0
0
15
Hasic Amar
27
3
51
0
0
0
0
11
Huseinbasic Ermin
31
5
438
1
0
0
0
30
Suljic Dino
20
3
151
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fejzic Nevres
33
6
540
0
0
0
0
1
Lolic Eldin
20
0
0
0
0
0
0
1
Sarajlic Velid
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Civic Muharem
31
6
482
0
0
1
0
14
Hodzic Teufik
16
0
0
0
0
0
0
24
Husic Arnel
18
2
11
0
0
0
0
33
Jasarevic Irfan
29
4
339
0
0
0
0
20
Osmic Jasmin
23
6
540
1
0
1
0
19
Ramic Nedzib
?
1
15
0
0
0
0
4
Trako Muharem
20
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Durmis Edin
20
5
406
1
0
0
0
18
Garcevic Vedad
18
6
540
1
0
0
0
17
Halilovic Emir
34
6
518
0
0
1
0
25
Husejinovic Adin
18
4
287
0
0
1
0
8
Imocanin Anes
22
4
264
0
0
1
0
34
Sakic Emrah
18
0
0
0
0
0
0
22
Secerovic Adnan
32
5
450
0
0
3
0
6
Sejdinovic Kasim
19
6
265
0
0
2
0
29
Spahic Armin
23
5
360
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fehric Azur
19
2
28
0
0
0
0
15
Hasic Amar
27
3
51
0
0
0
0
11
Huseinbasic Ermin
31
5
438
1
0
0
0
30
Suljic Dino
20
3
151
0
0
0
0
Quảng cáo