Turris (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Turris
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Turris
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcone Richard
31
17
1530
0
0
0
0
22
Pagno Andrea
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cocetta Nicolo
20
27
1869
2
0
8
1
27
Contessa Sergio
34
28
1942
2
0
5
0
2
Esempio Stefano
25
29
2210
0
0
9
2
13
Maestrelli Alessio
21
27
2011
2
0
12
1
38
Nicolao Giuseppe
30
11
808
3
0
1
0
37
Panelli Tommaso
30
15
1175
0
0
2
0
89
Ricci Luca
35
11
480
0
0
1
0
6
Serpe Laurens
23
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casarini Federico
34
11
832
0
0
1
0
4
Franco Daniele
29
31
2338
0
0
4
1
10
Giannone Luca
34
25
1368
3
0
4
0
17
Nocerino Luca
19
25
1368
5
0
2
0
99
Pugliese Samuel
20
29
1352
3
0
8
1
72
Saccani Matteo
23
22
1315
0
0
4
0
23
Scaccabarozzi Jacopo
29
36
2808
3
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cum Gianluca
21
25
1717
2
0
1
0
7
D'Auria Gianluca
27
29
1551
6
0
2
0
11
De Felice Francesco
27
33
1543
4
0
5
0
31
Jallow Sulayman
27
16
1190
3
0
3
0
19
Maniero Riccardo
36
31
1604
5
0
4
0
14
Pavone Fabian
24
11
319
0
0
0
0
77
Siega Nicholas
33
9
484
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caneo Bruno
67
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Guadagno Raffaele
?
0
0
0
0
0
0
1
Iuliano Simone
16
0
0
0
0
0
0
12
Marcone Richard
31
17
1530
0
0
0
0
22
Pagno Andrea
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Clemente Francesco
20
0
0
0
0
0
0
5
Cocetta Nicolo
20
27
1869
2
0
8
1
27
Contessa Sergio
34
28
1942
2
0
5
0
33
D'Alessio Lorenzo
22
0
0
0
0
0
0
2
Esempio Stefano
25
29
2210
0
0
9
2
13
Maestrelli Alessio
21
27
2011
2
0
12
1
38
Nicolao Giuseppe
30
11
808
3
0
1
0
28
Onda Arturo
23
0
0
0
0
0
0
37
Panelli Tommaso
30
15
1175
0
0
2
0
89
Ricci Luca
35
11
480
0
0
1
0
6
Serpe Laurens
23
1
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Casarini Federico
34
11
832
0
0
1
0
4
Franco Daniele
29
31
2338
0
0
4
1
10
Giannone Luca
34
25
1368
3
0
4
0
17
Nocerino Luca
19
25
1368
5
0
2
0
20
Primicile Antonio
19
0
0
0
0
0
0
99
Pugliese Samuel
20
29
1352
3
0
8
1
72
Saccani Matteo
23
22
1315
0
0
4
0
23
Scaccabarozzi Jacopo
29
36
2808
3
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cum Gianluca
21
25
1717
2
0
1
0
7
D'Auria Gianluca
27
29
1551
6
0
2
0
26
Dalbon Juan
22
0
0
0
0
0
0
11
De Felice Francesco
27
33
1543
4
0
5
0
31
Jallow Sulayman
27
16
1190
3
0
3
0
19
Maniero Riccardo
36
31
1604
5
0
4
0
14
Pavone Fabian
24
11
319
0
0
0
0
77
Siega Nicholas
33
9
484
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caneo Bruno
67
Quảng cáo
Quảng cáo