Trinec (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trinec
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Trinec
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
30
21
1890
0
0
4
0
1
Mrozek Ondrej
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolf Jakub
26
14
1177
1
0
0
0
13
Brak Vojtech
27
22
1813
2
0
9
0
27
Dadak Lukas
22
15
1197
1
0
2
0
14
Orsag Samuel
22
10
550
0
0
1
0
2
Yakubu Aliyu
23
12
608
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartunek Pavel
20
19
629
0
0
1
0
26
Cienciala Lukas
23
15
1051
4
0
1
0
6
Holik Lukas
31
27
1934
5
0
5
0
4
Konecny Dominik
22
15
611
4
0
2
0
21
Machuca Ondrej
28
29
2140
8
0
9
0
24
Omasta Tomas
28
32
2834
1
0
2
0
10
Samiec Martin
25
26
1922
1
0
8
0
18
Szewieczek Michal
23
12
709
0
0
2
0
12
Zinhasovic Nedzad
24
28
1857
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayoola Ibrahim
21
12
250
0
0
1
0
25
Dedic Rene
30
31
1876
13
0
5
0
20
Malachy Clement
21
25
1333
0
0
5
0
15
Vlachovsky Martin
23
29
1737
6
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
30
21
1890
0
0
4
0
30
Miltner Patrick
17
0
0
0
0
0
0
1
Mrozek Ondrej
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bolf Jakub
26
14
1177
1
0
0
0
13
Brak Vojtech
27
22
1813
2
0
9
0
27
Dadak Lukas
22
15
1197
1
0
2
0
14
Orsag Samuel
22
10
550
0
0
1
0
2
Yakubu Aliyu
23
12
608
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartunek Pavel
20
19
629
0
0
1
0
26
Cienciala Lukas
23
15
1051
4
0
1
0
Cmiel FIlip
17
0
0
0
0
0
0
6
Holik Lukas
31
27
1934
5
0
5
0
17
Klocek Matej
19
0
0
0
0
0
0
4
Konecny Dominik
22
15
611
4
0
2
0
21
Machuca Ondrej
28
29
2140
8
0
9
0
24
Omasta Tomas
28
32
2834
1
0
2
0
10
Samiec Martin
25
26
1922
1
0
8
0
18
Szewieczek Michal
23
12
709
0
0
2
0
12
Zinhasovic Nedzad
24
28
1857
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ayoola Ibrahim
21
12
250
0
0
1
0
25
Dedic Rene
30
31
1876
13
0
5
0
20
Malachy Clement
21
25
1333
0
0
5
0
15
Vlachovsky Martin
23
29
1737
6
0
3
1
Quảng cáo
Quảng cáo