Trinec (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trinec
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Trinec
Sân vận động:
Stadión Rudolfa Labaje
(Třinec)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murin Radovan
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbo Chidera
21
6
443
0
0
0
0
9
Bolf Jakub
27
5
373
0
0
0
0
13
Brak Vojtech
28
6
540
1
0
1
0
27
Dadak Lukas
23
4
208
0
0
0
0
5
Ivanovic Slobodan
27
2
46
0
0
0
0
20
Kowalczyk Tadeas
19
3
95
0
0
0
0
23
Krakovcik Martin
24
6
514
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charles Stanley
22
4
338
4
0
1
0
26
Cienciala Lukas
24
2
108
0
0
0
0
21
Machuca Ondrej
29
6
398
1
0
0
0
6
Nguyen Andrej
20
5
131
2
0
0
0
24
Omasta Tomas
30
6
343
0
0
1
0
10
Samiec Martin
27
4
316
0
0
1
0
7
Slamena Patrik
25
6
233
1
0
0
0
12
Zinhasovic Nedzad
25
5
172
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dedic Rene
32
6
449
1
0
0
0
11
Malek Michal
20
6
205
0
0
1
0
15
Vlachovsky Martin
24
6
516
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hejdusek Tomas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbo Chidera
21
1
20
0
0
0
0
9
Bolf Jakub
27
1
90
0
0
0
0
13
Brak Vojtech
28
1
90
0
0
0
0
27
Dadak Lukas
23
1
90
0
0
0
0
5
Ivanovic Slobodan
27
1
10
0
0
0
0
20
Kowalczyk Tadeas
19
1
60
0
0
0
0
23
Krakovcik Martin
24
2
81
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charles Stanley
22
2
31
2
0
0
0
26
Cienciala Lukas
24
1
60
0
0
0
0
6
Nguyen Andrej
20
2
31
1
0
1
0
10
Samiec Martin
27
1
0
1
0
0
0
7
Slamena Patrik
25
1
71
0
0
0
0
12
Zinhasovic Nedzad
25
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dedic Rene
32
2
60
3
0
0
0
11
Malek Michal
20
3
90
3
0
0
0
15
Vlachovsky Martin
24
1
31
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hejdusek Tomas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adamuska Jiri
31
1
90
0
0
0
0
1
Murin Radovan
26
6
540
0
0
0
0
1
Pyszko Marek
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agbo Chidera
21
7
463
0
0
0
0
9
Bolf Jakub
27
6
463
0
0
0
0
13
Brak Vojtech
28
7
630
1
0
1
0
27
Dadak Lukas
23
5
298
0
0
0
0
5
Ivanovic Slobodan
27
3
56
0
0
0
0
20
Kowalczyk Tadeas
19
4
155
0
0
0
0
23
Krakovcik Martin
24
8
595
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Charles Stanley
22
6
369
6
0
1
0
26
Cienciala Lukas
24
3
168
0
0
0
0
21
Machuca Ondrej
29
6
398
1
0
0
0
6
Nguyen Andrej
20
7
162
3
0
1
0
24
Omasta Tomas
30
6
343
0
0
1
0
10
Samiec Martin
27
5
316
1
0
1
0
7
Slamena Patrik
25
7
304
1
0
0
0
12
Zinhasovic Nedzad
25
7
262
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dedic Rene
32
8
509
4
0
0
0
11
Malek Michal
20
9
295
3
0
1
0
15
Vlachovsky Martin
24
7
547
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hejdusek Tomas
45