Treze PB (Bóng đá, Brazil). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Treze PB
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Treze PB
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andrade
33
2
180
0
0
0
0
72
Igor
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno Ferreira
29
2
23
0
0
0
0
22
Felipe Pacajus
31
2
108
0
0
0
0
6
Higor
29
6
424
0
0
0
0
3
Luis Fernando
33
7
586
0
0
5
0
4
Pedrao
24
3
253
1
0
2
0
14
Rafael Castro
27
8
675
0
0
0
0
6
Rubens Carvalho
25
5
306
0
0
4
1
2
Van
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gabriel Feitosa
20
1
17
0
0
0
0
10
Gui Campana
28
3
193
0
0
0
0
2
Guilherme Lucena
30
4
272
1
0
2
0
5
Juninho
24
6
495
0
0
1
0
11
Leozinho
27
4
191
0
0
0
0
18
Pedro Junior
20
1
17
0
0
0
0
5
Roberto
27
7
373
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carvalho da Silva Jeferson
25
2
50
0
0
0
0
17
Fernando
20
1
26
0
0
0
0
20
Jonatha
21
3
21
0
0
0
0
9
Vitao
25
1
74
0
0
0
0
10
Wanderson
23
3
100
0
0
0
0
11
Xande
23
7
495
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Andrade
33
2
180
0
0
0
0
72
Igor
31
6
540
0
0
1
0
1
Nayan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bruno Ferreira
29
2
23
0
0
0
0
22
Felipe Pacajus
31
2
108
0
0
0
0
6
Higor
29
6
424
0
0
0
0
3
Luis Fernando
33
7
586
0
0
5
0
19
Paulo Junior
20
0
0
0
0
0
0
4
Pedrao
24
3
253
1
0
2
0
14
Rafael Castro
27
8
675
0
0
0
0
6
Rubens Carvalho
25
5
306
0
0
4
1
16
Saimon
20
0
0
0
0
0
0
2
Van
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gabriel Feitosa
20
1
17
0
0
0
0
10
Gui Campana
28
3
193
0
0
0
0
2
Guilherme Lucena
30
4
272
1
0
2
0
5
Juninho
24
6
495
0
0
1
0
11
Leozinho
27
4
191
0
0
0
0
8
Marquinhos
30
0
0
0
0
0
0
18
Pedro Junior
20
1
17
0
0
0
0
5
Roberto
27
7
373
0
0
0
0
Yamada
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carvalho da Silva Jeferson
25
2
50
0
0
0
0
17
Fernando
20
1
26
0
0
0
0
7
Jefferson Souza
22
0
0
0
0
0
0
20
Jonatha
21
3
21
0
0
0
0
30
Thiago Alagoano
35
0
0
0
0
0
0
9
Vitao
25
1
74
0
0
0
0
9
Wallace Pernambucano
37
0
0
0
0
0
0
10
Wanderson
23
3
100
0
0
0
0
11
Xande
23
7
495
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo