Trencin (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trencin
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Trencin
Sân vận động:
Štadión na Sihoti
(Trenčín)
Sức chứa:
6 366
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kukucka Michal
22
7
630
0
0
0
0
1
Vozinha
37
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagin Samuel
20
10
547
0
0
1
0
14
Bondarenko Taras
31
32
2766
0
0
3
0
4
Kozlovsky Samuel
24
31
2741
3
1
3
0
25
Skovajsa Lukas
30
12
583
1
0
0
0
15
Stojsavljevic Lazar
26
26
2309
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baris Damian
29
31
2719
0
2
8
0
42
Ben Sallam Samir
22
4
101
0
0
0
0
22
Djerlek Armin
23
12
551
0
2
0
0
8
Gajdos Artur
20
29
2036
5
4
5
0
6
Hajovsky Tadeas
18
11
259
0
0
0
0
20
Ibrahim Rahim
22
28
2290
6
2
11
1
11
Kmet Matus
23
32
2880
1
5
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akila Jesse
22
18
278
0
0
2
0
19
Bright Bright
19
6
71
1
0
1
0
17
Demitra Lucas
21
6
25
0
0
0
0
9
Emeka Chinonso
22
14
484
4
0
4
0
10
Gong Hilary
25
31
2134
5
4
2
0
18
Jude Sunday
19
28
968
0
5
0
0
29
Kupusovic Njegos
23
30
2186
10
1
1
0
45
Mijovic Lazar
21
1
17
0
0
0
0
21
Mikulaj Lukas
19
2
14
0
0
0
0
85
Uchegbu Emmanuel
19
10
268
0
1
0
0
10
dos Santos Dabney
27
5
200
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolica Ilija
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kukucka Michal
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagin Samuel
20
1
90
0
0
0
0
25
Skovajsa Lukas
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baris Damian
29
1
0
0
0
0
0
8
Gajdos Artur
20
2
90
2
0
0
0
6
Hajovsky Tadeas
18
1
63
0
0
0
0
20
Ibrahim Rahim
22
1
28
0
0
0
0
37
Suvalija Alden
22
1
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akila Jesse
22
1
90
0
0
0
0
10
Gong Hilary
25
2
28
1
0
0
0
18
Jude Sunday
19
2
63
2
0
0
0
21
Mikulaj Lukas
19
1
35
0
0
0
0
85
Uchegbu Emmanuel
19
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolica Ilija
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hudok Alex
18
0
0
0
0
0
0
99
Kukucka Michal
22
8
720
0
0
0
0
30
Slavicek Matus
20
0
0
0
0
0
0
1
Vozinha
37
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagin Samuel
20
11
637
0
0
1
0
14
Bondarenko Taras
31
32
2766
0
0
3
0
86
Brandis Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
4
Kozlovsky Samuel
24
31
2741
3
1
3
0
82
Prekop Daniel
?
0
0
0
0
0
0
3
Seben Roman
21
0
0
0
0
0
0
25
Skovajsa Lukas
30
13
673
1
0
0
0
15
Stojsavljevic Lazar
26
26
2309
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Baris Damian
29
32
2719
0
2
8
0
42
Ben Sallam Samir
22
4
101
0
0
0
0
22
Djerlek Armin
23
12
551
0
2
0
0
8
Gajdos Artur
20
31
2126
7
4
5
0
6
Hajovsky Tadeas
18
12
322
0
0
0
0
20
Ibrahim Rahim
22
29
2318
6
2
11
1
11
Kmet Matus
23
32
2880
1
5
4
0
37
Suvalija Alden
22
1
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akila Jesse
22
19
368
0
0
2
0
19
Bright Bright
19
6
71
1
0
1
0
17
Demitra Lucas
21
6
25
0
0
0
0
9
Emeka Chinonso
22
14
484
4
0
4
0
10
Gong Hilary
25
33
2162
6
4
2
0
18
Jude Sunday
19
30
1031
2
5
0
0
Kapus Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
29
Kupusovic Njegos
23
30
2186
10
1
1
0
45
Mijovic Lazar
21
1
17
0
0
0
0
21
Mikulaj Lukas
19
3
49
0
0
0
0
85
Uchegbu Emmanuel
19
11
331
0
1
0
0
10
dos Santos Dabney
27
5
200
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolica Ilija
45
Quảng cáo
Quảng cáo