Tottenham (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tottenham
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Tottenham
Sân vận động:
Tottenham Hotspur Stadium
(London)
Sức chứa:
62 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Vicario Guglielmo
27
34
3060
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
Chấn thương bắp chân
31
17
1091
1
0
2
0
6
Dragusin Radu
22
6
233
0
0
1
0
12
Emerson Royal
25
20
1087
1
0
3
0
23
Porro Pedro
24
31
2747
1
7
3
0
17
Romero Cristian Gabriel
26
29
2433
5
0
6
1
38
Udogie Destiny
Chấn thương đùi
21
28
2398
2
3
7
1
37
van de Ven Micky
23
23
1984
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
26
19
809
1
1
6
0
8
Bissouma Yves
27
26
1922
0
0
9
2
5
Hojbjerg Pierre-Emile
28
33
1201
0
0
4
0
18
Lo Celso Giovani
28
19
487
2
2
2
0
10
Maddison James
27
24
1861
4
7
4
0
29
Sarr Pape Matar
21
30
1778
3
3
6
0
4
Skipp Oliver
23
17
585
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Donley Jamie
19
3
3
0
0
1
0
22
Johnson Brennan
22
28
1740
5
7
3
0
21
Kulusevski Dejan
24
32
2510
6
3
7
0
9
Richarlison
26
27
1473
10
3
3
0
11
Salvatierra Bryan
23
11
211
0
0
0
0
44
Scarlett Dane
20
2
3
0
0
0
0
7
Son Heung-Min
31
31
2591
16
9
1
0
16
Werner Timo
Chấn thương đùi
28
13
818
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Forster Fraser
Chấn thương mắt cá chân
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
Chấn thương bắp chân
31
1
90
0
0
0
0
12
Emerson Royal
25
1
90
0
0
0
0
37
van de Ven Micky
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hojbjerg Pierre-Emile
28
1
90
0
0
0
0
18
Lo Celso Giovani
28
1
46
0
0
0
0
10
Maddison James
27
1
9
0
0
0
0
29
Sarr Pape Matar
21
1
19
0
0
0
0
4
Skipp Oliver
23
1
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kulusevski Dejan
24
1
19
0
0
0
0
9
Richarlison
26
1
72
1
0
0
0
44
Scarlett Dane
20
1
45
0
0
0
0
7
Son Heung-Min
31
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Vicario Guglielmo
27
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
Chấn thương bắp chân
31
1
90
0
0
0
0
12
Emerson Royal
25
1
90
0
0
0
0
23
Porro Pedro
24
2
180
1
0
1
0
17
Romero Cristian Gabriel
26
1
90
0
0
0
0
38
Udogie Destiny
Chấn thương đùi
21
2
180
0
0
1
0
37
van de Ven Micky
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
26
2
156
0
0
0
0
5
Hojbjerg Pierre-Emile
28
2
104
0
0
0
0
18
Lo Celso Giovani
28
1
58
0
0
0
0
10
Maddison James
27
1
18
0
0
0
0
11
Sessegnon Ryan
Chấn thương đùi
23
1
8
0
0
0
0
4
Skipp Oliver
23
2
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Donley Jamie
19
1
8
0
0
0
0
22
Johnson Brennan
22
2
155
0
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
2
180
0
0
0
0
9
Richarlison
26
2
173
0
0
0
0
11
Salvatierra Bryan
23
1
33
0
0
1
0
44
Scarlett Dane
20
2
9
0
0
0
0
16
Werner Timo
Chấn thương đùi
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Austin Brandon
25
0
0
0
0
0
0
20
Forster Fraser
Chấn thương mắt cá chân
36
1
90
0
0
0
0
13
Vicario Guglielmo
27
36
3240
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davies Ben
Chấn thương bắp chân
31
19
1271
1
0
2
0
5
Dorrington Alfie
19
0
0
0
0
0
0
6
Dragusin Radu
22
6
233
0
0
1
0
12
Emerson Royal
25
22
1267
1
0
3
0
23
Porro Pedro
24
33
2927
2
7
4
0
17
Romero Cristian Gabriel
26
30
2523
5
0
6
1
38
Udogie Destiny
Chấn thương đùi
21
30
2578
2
3
8
1
37
van de Ven Micky
23
25
2164
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bentancur Rodrigo
26
21
965
1
1
6
0
8
Bissouma Yves
27
26
1922
0
0
9
2
5
Hojbjerg Pierre-Emile
28
36
1395
0
0
4
0
18
Lo Celso Giovani
28
21
591
2
2
2
0
10
Maddison James
27
26
1888
4
7
4
0
11
Santiago Yago
21
0
0
0
0
0
0
29
Sarr Pape Matar
21
31
1797
3
3
6
0
11
Sessegnon Ryan
Chấn thương đùi
23
1
8
0
0
0
0
4
Skipp Oliver
23
20
753
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Donley Jamie
19
4
11
0
0
1
0
22
Johnson Brennan
22
30
1895
5
7
3
0
21
Kulusevski Dejan
24
35
2709
6
3
7
0
59
Moore Mikey
16
0
0
0
0
0
0
9
Richarlison
26
30
1718
11
3
3
0
11
Salvatierra Bryan
23
12
244
0
0
1
0
44
Scarlett Dane
20
5
57
0
0
0
0
7
Son Heung-Min
31
32
2611
16
9
1
0
16
Werner Timo
Chấn thương đùi
28
14
908
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Postecoglou Ange
58
Quảng cáo
Quảng cáo