Torslanda (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Torslanda
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Torslanda
Sân vận động:
Torslandavallen
(Torslanda)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Banozic Sebastian
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Axede Charlie
18
10
712
0
0
1
0
4
Edge Harry
30
10
900
0
0
0
0
2
Pahlman Fabian
25
8
546
0
0
0
0
6
Wooldridge Dominic
25
9
790
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Allan
20
5
253
0
0
0
0
11
Backlund Elliot
24
8
463
0
0
1
0
17
Bjorkquist Elias
18
2
8
0
0
0
0
16
Bright Sean
22
7
489
0
0
0
1
23
Dickson Kim
22
9
788
3
0
0
0
8
Eknander Ludvig
26
10
871
0
0
0
0
26
Mekic Liam
20
7
341
1
0
1
0
21
Ocampo Hagglund Oliver
20
10
471
2
0
2
0
15
Parker-Price Owen
25
10
900
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Liam
21
10
491
2
0
1
0
18
Davidsson Hannes
20
10
900
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Banozic Sebastian
20
10
900
0
0
0
0
1
Blank Oskar
23
0
0
0
0
0
0
32
Langberg Arvid
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Axede Charlie
18
10
712
0
0
1
0
4
Edge Harry
30
10
900
0
0
0
0
2
Pahlman Fabian
25
8
546
0
0
0
0
6
Wooldridge Dominic
25
9
790
1
0
1
0
5
Zanden Noel
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdi Abdirazak
17
0
0
0
0
0
0
7
Anderson Allan
20
5
253
0
0
0
0
11
Backlund Elliot
24
8
463
0
0
1
0
17
Bjorkquist Elias
18
2
8
0
0
0
0
16
Bright Sean
22
7
489
0
0
0
1
23
Dickson Kim
22
9
788
3
0
0
0
8
Eknander Ludvig
26
10
871
0
0
0
0
26
Mekic Liam
20
7
341
1
0
1
0
21
Ocampo Hagglund Oliver
20
10
471
2
0
2
0
15
Parker-Price Owen
25
10
900
1
0
0
0
12
Svensson Simon
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Liam
21
10
491
2
0
1
0
18
Davidsson Hannes
20
10
900
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo