Torreense (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Torreense
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Torreense
Sân vận động:
Estádio Manuel Marques
(Torres Vedras)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anastacio Henriques Carlos Daniel
30
1
90
0
0
1
0
12
Ricardo Fernandes
29
2
180
0
0
0
0
1
Vagner
38
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
31
20
1524
1
0
1
0
27
D'Alberto Anthony
29
12
564
0
0
1
1
22
Daniel Bolt
24
13
707
0
0
3
0
51
Elie
20
1
3
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
28
2375
0
0
7
0
31
Joaozinho
34
25
2087
0
0
5
0
80
Keffel
24
31
2337
1
0
4
0
4
Ne Lopes
24
8
394
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
34
33
2875
2
0
3
0
17
Tassano Cristian
27
12
764
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Tomas
27
1
13
0
0
0
0
30
Balanta Juan
27
30
2321
1
0
5
0
8
Benny
27
26
1587
6
0
3
0
90
Costa David
20
5
52
1
0
1
0
32
Guzman Sebastian
27
20
813
0
0
4
0
78
Leo Silva
20
1
1
0
0
0
0
19
Monroy Jonny
22
15
536
1
0
0
0
77
Neneco
28
30
2109
2
0
12
0
21
Rodrigues Andre
26
32
1659
3
0
4
0
6
Tavares David
25
5
262
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
31
1593
3
0
5
0
40
Gomez Pipe
24
18
813
2
0
5
1
23
Lucas Silva
26
16
600
1
0
0
0
29
Patrick
30
33
1929
5
0
6
0
9
Paulinho
24
15
865
2
0
0
0
59
Pedro Clemente
21
1
6
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
22
1265
7
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ricardo Fernandes
29
1
90
0
0
0
0
1
Vagner
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
31
2
180
0
0
0
0
27
D'Alberto Anthony
29
1
90
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
1
90
0
0
0
0
80
Keffel
24
2
164
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
2
50
0
0
0
0
8
Benny
27
2
135
0
0
0
0
77
Neneco
28
2
57
0
0
0
0
21
Rodrigues Andre
26
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
2
103
0
0
0
0
40
Gomez Pipe
24
1
46
0
0
0
0
29
Patrick
30
2
180
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
2
135
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anastacio Henriques Carlos Daniel
30
1
120
0
0
0
0
12
Ricardo Fernandes
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
31
2
149
0
0
0
0
27
D'Alberto Anthony
29
1
62
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
2
210
0
0
1
0
31
Joaozinho
34
2
120
0
0
0
0
80
Keffel
24
1
90
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
34
1
120
0
0
0
0
17
Tassano Cristian
27
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Balanta Juan
27
2
128
0
0
1
0
8
Benny
27
2
142
0
0
0
0
32
Guzman Sebastian
27
1
106
1
0
0
0
77
Neneco
28
2
165
0
0
0
0
21
Rodrigues Andre
26
1
40
0
0
0
0
6
Tavares David
25
2
11
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
2
70
0
0
0
0
40
Gomez Pipe
24
2
99
0
0
1
0
29
Patrick
30
1
69
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
3
142
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Anastacio Henriques Carlos Daniel
30
2
210
0
0
1
0
12
Ricardo Fernandes
29
4
360
0
0
1
0
1
Vagner
38
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Campos Nuno
31
24
1853
1
0
1
0
27
D'Alberto Anthony
29
14
716
0
0
1
1
22
Daniel Bolt
24
13
707
0
0
3
0
51
Elie
20
1
3
0
0
0
0
14
Elimbi Marvin Gilbert
21
31
2675
0
0
8
0
31
Joaozinho
34
27
2207
0
0
5
0
80
Keffel
24
34
2591
1
0
4
0
4
Ne Lopes
24
8
394
0
0
0
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
34
36
3175
2
0
3
0
17
Tassano Cristian
27
13
854
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Tomas
27
1
13
0
0
0
0
30
Balanta Juan
27
34
2499
1
0
6
0
8
Benny
27
30
1864
6
0
3
0
90
Costa David
20
5
52
1
0
1
0
32
Guzman Sebastian
27
21
919
1
0
4
0
78
Leo Silva
20
1
1
0
0
0
0
19
Monroy Jonny
22
15
536
1
0
0
0
77
Neneco
28
34
2331
2
0
12
0
21
Rodrigues Andre
26
35
1848
3
0
4
0
6
Tavares David
25
7
273
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Correa Jorge
31
35
1766
3
0
5
0
40
Gomez Pipe
24
21
958
2
0
6
1
23
Lucas Silva
26
16
600
1
0
0
0
29
Patrick
30
36
2178
5
0
6
0
9
Paulinho
24
15
865
2
0
0
0
59
Pedro Clemente
21
1
6
0
0
0
0
10
Welthon Fiel Sampaio
31
27
1542
10
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulipa
51
Quảng cáo
Quảng cáo