Oss (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Oss
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Oss
Sân vận động:
Frans Heesen Stadion
(Oss)
Sức chứa:
4 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cox Thomas
22
1
12
0
0
1
0
4
Lambrix Xander
24
1
90
0
0
0
0
27
Mulder Jonathan
22
1
87
0
0
0
0
2
Pata Ilounga
23
1
66
0
0
1
0
5
Troupee Giovanni
26
1
79
0
0
0
0
17
van Eijma Roshon
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hernandez Enrico
23
1
66
0
0
0
0
31
Zitman Sven
22
1
90
0
0
1
0
8
van Leeuwen Thijs
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Allemeersch Arthur
22
1
90
0
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
26
1
12
0
0
0
0
87
Ladan Delano
24
1
79
0
0
0
0
20
Van Peer Maxim
21
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brood Ruud
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
28
1
90
0
0
0
0
30
Schouten Maarten
20
0
0
0
0
0
0
16
van Herk Max
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cox Thomas
22
1
12
0
0
1
0
4
Lambrix Xander
24
1
90
0
0
0
0
3
Mac-Intosch Calvin
34
0
0
0
0
0
0
27
Mulder Jonathan
22
1
87
0
0
0
0
15
Nieuwpoort Lars
29
0
0
0
0
0
0
2
Pata Ilounga
23
1
66
0
0
1
0
5
Troupee Giovanni
26
1
79
0
0
0
0
17
van Eijma Roshon
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Damen Grad
26
0
0
0
0
0
0
19
Dekker Rick
29
0
0
0
0
0
0
6
Eijgenraam Joshua
22
0
0
0
0
0
0
22
Hernandez Enrico
23
1
66
0
0
0
0
26
Kuijpers Julian
19
0
0
0
0
0
0
31
Zitman Sven
22
1
90
0
0
1
0
8
van Leeuwen Thijs
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Allemeersch Arthur
22
1
90
0
0
0
0
9
Doumtsios Konstantinos
26
1
12
0
0
0
0
10
Korte Giovanni
30
0
0
0
0
0
0
87
Ladan Delano
24
1
79
0
0
0
0
7
Loukili Karim
27
0
0
0
0
0
0
18
Sonmez Selim Can
19
0
0
0
0
0
0
11
Stensrud Abel
22
0
0
0
0
0
0
20
Van Peer Maxim
21
1
25
0
0
0
0
75
Zimmerman Joshua
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brood Ruud
61
Quảng cáo
Quảng cáo