Tondela (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tondela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Tondela
Sân vận động:
Estádio João Cardoso
(Tondela)
Sức chứa:
4 820
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leonardo
31
6
540
0
0
0
0
41
Silva Ricardo
25
28
2520
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
33
32
2845
2
0
5
1
13
Ba Abdoulaye
33
23
1958
2
0
5
0
2
Bebeto
34
30
2365
0
0
9
0
33
Gustavo
27
3
61
0
0
0
0
26
Lucas Barros
24
28
2278
0
0
9
1
44
Lucas Mezenga
22
10
617
1
0
3
1
16
Rocha Luis
30
13
768
1
0
3
0
19
Tiago Almeida
22
19
1003
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ceitil Andre
29
32
1767
1
0
3
0
97
Cicero
27
28
1847
0
0
6
0
28
Lobato Samuel
22
6
316
0
0
2
0
15
Sithole Sphephelo
25
22
1351
2
0
7
1
8
Tavares Helder
34
27
1547
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Clinton
22
1
10
0
0
0
0
11
Costinha
31
28
1423
4
0
4
0
18
Cuba
21
15
208
0
0
0
0
55
Farias Luan
21
30
2331
7
0
3
0
10
Gomes Rui
26
31
2012
8
0
7
0
4
Gustavo
21
11
367
0
0
1
0
21
Maranhao
25
21
589
1
0
3
0
17
Roberto
35
33
2026
10
0
3
0
7
Xavier
31
22
1090
0
0
3
0
9
dos Anjos Daniel
28
31
1402
6
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gaminha Sergio
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Silva Ricardo
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
33
4
337
0
0
1
0
13
Ba Abdoulaye
33
2
180
0
0
1
0
2
Bebeto
34
3
201
0
0
1
0
26
Lucas Barros
24
3
270
0
0
0
0
44
Lucas Mezenga
22
3
186
0
0
1
0
16
Rocha Luis
30
2
180
0
0
2
0
19
Tiago Almeida
22
2
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cascavel
19
1
20
0
0
0
0
6
Ceitil Andre
29
3
239
0
0
0
0
97
Cicero
27
3
199
0
0
0
0
15
Sithole Sphephelo
25
2
162
0
0
0
0
8
Tavares Helder
34
4
245
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Costinha
31
3
147
0
0
0
0
18
Cuba
21
1
40
0
0
0
0
55
Farias Luan
21
3
174
0
0
1
0
10
Gomes Rui
26
3
145
0
0
2
0
4
Gustavo
21
3
54
0
0
0
0
21
Maranhao
25
2
95
0
0
0
0
17
Roberto
35
1
24
0
0
0
0
7
Xavier
31
3
99
0
0
0
0
9
dos Anjos Daniel
28
4
286
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gaminha Sergio
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leonardo
31
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
33
3
282
0
0
0
0
13
Ba Abdoulaye
33
3
300
1
0
0
0
2
Bebeto
34
2
178
0
0
0
0
26
Lucas Barros
24
3
154
0
0
0
0
44
Lucas Mezenga
22
1
90
0
0
0
0
16
Rocha Luis
30
2
148
0
0
0
0
19
Tiago Almeida
22
2
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ceitil Andre
29
3
161
0
0
1
0
97
Cicero
27
3
243
0
0
0
0
15
Sithole Sphephelo
25
2
77
0
0
1
0
8
Tavares Helder
34
3
249
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Costinha
31
3
124
0
0
0
0
18
Cuba
21
2
57
2
0
0
0
55
Farias Luan
21
3
190
1
0
0
0
10
Gomes Rui
26
3
212
0
0
0
0
21
Maranhao
25
2
40
0
0
0
0
17
Roberto
35
3
160
3
0
0
0
7
Xavier
31
2
139
0
0
0
0
9
dos Anjos Daniel
28
3
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gaminha Sergio
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Leonardo
31
9
840
0
0
0
0
41
Silva Ricardo
25
32
2880
0
0
5
0
1
Sousa Joel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
33
39
3464
2
0
6
1
13
Ba Abdoulaye
33
28
2438
3
0
6
0
2
Bebeto
34
35
2744
0
0
10
0
33
Gustavo
27
3
61
0
0
0
0
26
Lucas Barros
24
34
2702
0
0
9
1
44
Lucas Mezenga
22
14
893
1
0
4
1
16
Rocha Luis
30
17
1096
1
0
5
0
43
Tavares Diego
19
0
0
0
0
0
0
19
Tiago Almeida
22
23
1256
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cascavel
19
1
20
0
0
0
0
6
Ceitil Andre
29
38
2167
1
0
4
0
97
Cicero
27
34
2289
0
0
6
0
28
Lobato Samuel
22
6
316
0
0
2
0
15
Sithole Sphephelo
25
26
1590
2
0
8
1
8
Tavares Helder
34
34
2041
1
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Clinton
22
1
10
0
0
0
0
11
Costinha
31
34
1694
4
0
4
0
18
Cuba
21
18
305
2
0
0
0
55
Farias Luan
21
36
2695
8
0
4
0
10
Gomes Rui
26
37
2369
8
0
9
0
4
Gustavo
21
14
421
0
0
1
0
21
Maranhao
25
25
724
1
0
3
0
17
Roberto
35
37
2210
13
0
3
0
7
Xavier
31
27
1328
0
0
3
0
9
dos Anjos Daniel
28
38
1774
7
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gaminha Sergio
?
Quảng cáo
Quảng cáo