TNS (Bóng đá, Wales). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của TNS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Wales
TNS
Sân vận động:
Park Hall
(Oswestry)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cymru Premier
Challenge Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baker Ashley
27
11
466
1
0
1
0
32
Clark Alfie
?
1
29
0
0
0
0
22
Davies Danny
28
24
1637
3
0
4
0
12
Hudson Blaine
32
19
1281
3
0
2
0
3
Marriott Chris
34
23
1924
1
0
3
0
26
Marshall Jordan
27
6
391
0
0
0
0
2
Pask Josh
26
20
1417
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brobbel Ryan
31
18
1342
13
0
0
0
19
Clark Ben
23
28
1982
11
0
0
0
39
Jones Tom
18
10
335
0
0
0
0
10
Redmond Daniel
33
28
2091
4
0
4
0
6
Routledge Jon
34
5
224
0
0
1
0
21
Smith Leo
26
31
2344
3
0
2
0
14
Williams Daniel
23
23
1378
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cieslewicz Adrian
33
26
1513
12
0
0
1
11
Dafydd Giwon
19
6
65
0
0
0
0
7
Daniels Joshua
28
26
2174
3
0
3
0
18
Holden Rory
26
22
1435
4
0
0
0
9
McManus Declan
29
18
812
13
0
1
0
17
Williams Jordan
31
30
2267
11
0
3
0
23
Young Brad
21
24
1765
22
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Davies Danny
28
3
236
0
0
0
0
12
Hudson Blaine
32
2
107
0
0
0
0
3
Marriott Chris
34
2
180
0
0
0
0
26
Marshall Jordan
27
2
17
0
0
0
0
2
Pask Josh
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brobbel Ryan
31
4
165
1
1
0
0
19
Clark Ben
23
4
155
3
1
0
0
10
Redmond Daniel
33
3
254
0
0
0
0
6
Routledge Jon
34
1
0
0
0
0
0
21
Smith Leo
26
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cieslewicz Adrian
33
5
56
1
1
0
0
7
Daniels Joshua
28
3
270
0
0
0
0
18
Holden Rory
26
4
189
0
0
0
0
9
McManus Declan
29
2
25
0
0
0
0
17
Williams Jordan
31
3
254
0
1
2
0
23
Young Brad
21
5
263
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Roberts Connor
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baker Ashley
27
2
46
2
0
0
0
22
Davies Danny
28
4
270
1
0
1
0
12
Hudson Blaine
32
1
90
0
0
0
0
3
Marriott Chris
34
3
226
0
0
0
0
26
Marshall Jordan
27
1
90
0
0
1
0
2
Pask Josh
26
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brobbel Ryan
31
2
122
1
0
0
0
19
Clark Ben
23
3
227
1
0
0
0
10
Redmond Daniel
33
3
188
0
0
0
0
21
Smith Leo
26
3
188
0
0
0
0
14
Williams Daniel
23
3
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cieslewicz Adrian
33
3
96
1
0
0
0
11
Dafydd Giwon
19
2
0
6
0
0
0
7
Daniels Joshua
28
1
90
0
0
0
0
18
Holden Rory
26
4
172
3
0
0
0
9
McManus Declan
29
3
270
5
0
1
0
17
Williams Jordan
31
4
233
1
0
1
0
23
Young Brad
21
3
270
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Edwards Jack
18
0
0
0
0
0
0
25
Roberts Connor
31
38
3420
0
0
2
0
1
Thompson Reece
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baker Ashley
27
13
512
3
0
1
0
32
Clark Alfie
?
1
29
0
0
0
0
22
Davies Danny
28
31
2143
4
0
5
0
12
Hudson Blaine
32
22
1478
3
0
2
0
3
Marriott Chris
34
28
2330
1
0
3
0
26
Marshall Jordan
27
9
498
0
0
1
0
2
Pask Josh
26
23
1597
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brobbel Ryan
31
24
1629
15
1
0
0
19
Clark Ben
23
35
2364
15
1
0
0
39
Jones Tom
18
10
335
0
0
0
0
33
Oakley Ryley
19
0
0
0
0
0
0
10
Redmond Daniel
33
34
2533
4
0
4
0
6
Routledge Jon
34
6
224
0
0
1
0
21
Smith Leo
26
37
2802
3
1
2
0
14
Williams Daniel
23
26
1508
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cieslewicz Adrian
33
34
1665
14
1
0
1
11
Dafydd Giwon
19
8
65
6
0
0
0
7
Daniels Joshua
28
30
2534
3
0
3
0
18
Holden Rory
26
30
1796
7
0
0
0
9
McManus Declan
29
23
1107
18
0
2
0
17
Williams Jordan
31
37
2754
12
1
6
0
23
Young Brad
21
32
2298
30
2
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harrison Craig
46
Quảng cáo
Quảng cáo