Start Brno (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Start Brno
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Start Brno
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jicha Filip
28
12
1056
0
0
1
1
22
Spelda Adam
21
3
204
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Drenka Marek
20
11
843
1
0
3
0
8
Duda Petr
24
30
2669
7
0
13
1
6
Papez Martin
24
25
2087
0
0
2
0
5
Pus Daniil
?
12
1080
0
0
4
0
88
Savchuk Nazar
27
2
135
0
0
1
0
15
Sedlo Martin
29
17
1530
0
0
0
0
21
Strnad Damian
20
14
1176
0
0
2
0
99
Stropsa Maksim
21
9
452
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bojanovsky David
?
1
2
0
0
0
0
2
Kalab Lukas
23
29
2111
5
0
6
0
23
Kos Lukas
19
5
136
0
0
2
0
10
Maixner David
21
1
16
0
0
0
0
9
Praks Tomas
27
13
1170
0
0
3
1
74
Sumbera Simon
33
30
2695
3
0
7
0
18
Svoboda Petr
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brezina Martin
20
17
353
2
0
0
0
77
Hladky Marcel
23
13
831
2
0
3
0
10
Rogozan Lukas
24
24
1618
6
0
7
1
33
Zikl Martin
24
26
2006
9
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dohnal Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
1
Jicha Filip
28
12
1056
0
0
1
1
96
Krajicek Marcel
?
0
0
0
0
0
0
22
Spelda Adam
21
3
204
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Drenka Marek
20
11
843
1
0
3
0
8
Duda Petr
24
30
2669
7
0
13
1
2
Fajkos Jiri
?
0
0
0
0
0
0
6
Papez Martin
24
25
2087
0
0
2
0
5
Pus Daniil
?
12
1080
0
0
4
0
88
Savchuk Nazar
27
2
135
0
0
1
0
15
Sedlo Martin
29
17
1530
0
0
0
0
21
Strnad Damian
20
14
1176
0
0
2
0
99
Stropsa Maksim
21
9
452
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ba Soulemane
20
0
0
0
0
0
0
7
Bim Michal
?
0
0
0
0
0
0
7
Bojanovsky David
?
1
2
0
0
0
0
2
Kalab Lukas
23
29
2111
5
0
6
0
23
Kos Lukas
19
5
136
0
0
2
0
10
Maixner David
21
1
16
0
0
0
0
18
Matyska Lukas
32
0
0
0
0
0
0
9
Praks Tomas
27
13
1170
0
0
3
1
74
Sumbera Simon
33
30
2695
3
0
7
0
18
Svoboda Petr
?
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brezina Martin
20
17
353
2
0
0
0
77
Hladky Marcel
23
13
831
2
0
3
0
10
Rogozan Lukas
24
24
1618
6
0
7
1
33
Zikl Martin
24
26
2006
9
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo