Tigres (Bóng đá, Colombia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tigres
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Tigres
Sân vận động:
Estadio Luis Carlos Galan Sarmiento
(Soacha)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montes Aldo
24
18
1620
1
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Algarra Parraga David Felipe
22
8
228
0
0
0
0
31
Barrios Jhon
22
14
1162
3
0
3
0
3
Cardenas Kevin
21
8
194
0
0
3
1
2
Lara Vasquez Nicolas
21
18
1620
1
0
3
0
6
Lopera Jhon
23
1
87
0
0
2
1
4
Pajaro Miguel
23
15
1279
0
0
4
0
21
Prieto Dylan
21
5
202
0
0
2
0
25
Tamayo Santiago
21
16
1411
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ibarra Davinson
23
13
899
0
0
0
0
10
Lara Robert
22
16
1379
6
0
0
0
7
Lopez Gonzalez Luis Miguel
23
3
144
0
0
1
0
24
Mahecha Benavidez Michel Stiven
21
18
1226
1
0
4
0
11
Palacios Luis
19
11
566
1
0
0
0
5
Romero Sebastian
23
9
472
0
0
2
0
8
Salazar Tomas
23
7
177
0
0
1
0
28
Salguero Zapata Cesar Steven
27
16
1279
0
0
1
0
15
Velasquez Perez Tomas Enrique
27
14
611
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aragon Orles
26
17
1376
4
0
2
0
19
Mena Hurtado Hugo Alberto
24
15
804
1
0
2
0
9
Rodriguez Dario
29
8
659
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rojas Jorge
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Montes Aldo
24
18
1620
1
0
1
0
33
Rodriguez Estupinan Omar Sebastian
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Algarra Parraga David Felipe
22
8
228
0
0
0
0
31
Barrios Jhon
22
14
1162
3
0
3
0
3
Cardenas Kevin
21
8
194
0
0
3
1
2
Lara Vasquez Nicolas
21
18
1620
1
0
3
0
6
Lopera Jhon
23
1
87
0
0
2
1
Lucumi Idrobo Jose David
23
0
0
0
0
0
0
4
Pajaro Miguel
23
15
1279
0
0
4
0
21
Prieto Dylan
21
5
202
0
0
2
0
33
Reynoso Omar
22
0
0
0
0
0
0
25
Tamayo Santiago
21
16
1411
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbosa David
23
0
0
0
0
0
0
17
Ibarra Davinson
23
13
899
0
0
0
0
10
Lara Robert
22
16
1379
6
0
0
0
7
Lopez Gonzalez Luis Miguel
23
3
144
0
0
1
0
24
Mahecha Benavidez Michel Stiven
21
18
1226
1
0
4
0
11
Palacios Luis
19
11
566
1
0
0
0
5
Romero Sebastian
23
9
472
0
0
2
0
8
Salazar Tomas
23
7
177
0
0
1
0
28
Salguero Zapata Cesar Steven
27
16
1279
0
0
1
0
15
Velasquez Perez Tomas Enrique
27
14
611
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aragon Orles
26
17
1376
4
0
2
0
19
Mena Hurtado Hugo Alberto
24
15
804
1
0
2
0
9
Rodriguez Dario
29
8
659
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rojas Jorge
41
Quảng cáo
Quảng cáo