The Strongest (Bóng đá, Bolivia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của The Strongest
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
The Strongest
Sân vận động:
Estadio Hernando Siles
(La Paz)
Sức chứa:
41 143
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Viscarra Guillermo
31
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aimar Alvarez Dario Javier
29
4
329
0
0
2
0
15
Caire Maximiliano
35
13
956
0
1
3
0
29
Demiquel Luis
24
2
100
0
0
0
0
35
Lino Daniel
22
11
698
1
2
3
0
19
Roca Carlos
27
5
281
0
0
1
0
24
Velasquez Emerson
25
1
69
0
0
0
0
14
Wayar Diego
30
6
443
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoroso Joel
36
14
608
0
1
2
1
30
Arrascaita Jaime
30
9
534
2
1
1
0
23
Chura Jeyson
22
10
572
1
1
1
0
16
Cuellar Victor
23
7
129
1
0
0
0
20
Fernandez Adriel
28
2
2
0
0
0
0
5
Jusino Adrian
31
11
850
0
0
2
1
17
Lopez Leonel
30
12
542
0
3
2
0
10
Ortega Michael
33
11
783
4
6
0
1
2
Rojas Daniel
24
8
341
1
0
0
0
33
Romero Eynar
19
5
349
0
0
2
0
25
Somoya Marcelo
20
1
15
0
0
0
0
8
Ursino Luciano
35
13
776
3
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Miranda
26
11
425
5
0
1
0
9
Bryan Angulo
28
11
552
2
0
0
0
31
Bustos Ronald
20
11
946
0
0
1
0
4
Enoumba Marc
31
10
727
1
0
2
0
32
Kuqui Fernando
20
3
147
0
1
0
0
21
Quaglio Fabricio
20
7
557
0
2
1
0
6
Quiroga Alvaro Daniel
28
13
982
1
0
2
0
18
Ramallo Rodrigo
33
11
578
2
1
1
0
26
Sotomayor Gabriel
24
6
311
1
1
0
0
11
Triverio Enrique
35
11
812
3
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
51
Rescalvo Ismael
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Viscarra Guillermo
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aimar Alvarez Dario Javier
29
5
405
0
0
1
0
15
Caire Maximiliano
35
6
540
0
0
1
0
35
Lino Daniel
22
5
428
0
1
2
0
19
Roca Carlos
27
1
23
0
0
0
0
14
Wayar Diego
30
4
280
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoroso Joel
36
6
432
0
3
0
0
30
Arrascaita Jaime
30
3
182
0
0
0
0
23
Chura Jeyson
22
3
59
0
0
0
0
16
Cuellar Victor
23
1
28
0
0
0
0
5
Jusino Adrian
31
6
540
0
0
1
0
17
Lopez Leonel
30
4
127
0
0
0
0
10
Ortega Michael
33
4
294
1
2
0
0
2
Rojas Daniel
24
4
137
0
0
1
0
8
Ursino Luciano
35
6
506
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Miranda
26
5
119
0
0
0
0
9
Bryan Angulo
28
3
48
1
0
0
0
4
Enoumba Marc
31
2
15
0
0
0
1
21
Quaglio Fabricio
20
1
90
0
0
0
0
6
Quiroga Alvaro Daniel
28
5
220
1
0
1
0
18
Ramallo Rodrigo
33
6
373
1
0
1
0
26
Sotomayor Gabriel
24
2
80
0
0
0
0
11
Triverio Enrique
35
5
419
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
51
Rescalvo Ismael
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Careaga Guzman Jesus Enrique
27
0
0
0
0
0
0
1
Gutierrez Johan
27
0
0
0
0
0
0
13
Viscarra Guillermo
31
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aimar Alvarez Dario Javier
29
9
734
0
0
3
0
36
Altamirano Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
15
Caire Maximiliano
35
19
1496
0
1
4
0
27
Corpus Diego
20
0
0
0
0
0
0
29
Demiquel Luis
24
2
100
0
0
0
0
35
Lino Daniel
22
16
1126
1
3
5
0
19
Roca Carlos
27
6
304
0
0
1
0
24
Velasquez Emerson
25
1
69
0
0
0
0
14
Wayar Diego
30
10
723
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoroso Joel
36
20
1040
0
4
2
1
30
Arrascaita Jaime
30
12
716
2
1
1
0
23
Chura Jeyson
22
13
631
1
1
1
0
16
Cuellar Victor
23
8
157
1
0
0
0
20
Fernandez Adriel
28
2
2
0
0
0
0
5
Jusino Adrian
31
17
1390
0
0
3
1
17
Lopez Leonel
30
16
669
0
3
2
0
10
Ortega Michael
33
15
1077
5
8
0
1
2
Rojas Daniel
24
12
478
1
0
1
0
33
Romero Eynar
19
5
349
0
0
2
0
15
Sebastian Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
25
Somoya Marcelo
20
1
15
0
0
0
0
7
Torres Saul
34
0
0
0
0
0
0
8
Ursino Luciano
35
19
1282
5
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Miranda
26
16
544
5
0
1
0
9
Bryan Angulo
28
14
600
3
0
0
0
31
Bustos Ronald
20
11
946
0
0
1
0
4
Enoumba Marc
31
12
742
1
0
2
1
32
Kuqui Fernando
20
3
147
0
1
0
0
21
Quaglio Fabricio
20
8
647
0
2
1
0
6
Quiroga Alvaro Daniel
28
18
1202
2
0
3
0
18
Ramallo Rodrigo
33
17
951
3
1
2
0
26
Sotomayor Gabriel
24
8
391
1
1
0
0
11
Triverio Enrique
35
16
1231
5
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
51
Rescalvo Ismael
42
Quảng cáo
Quảng cáo