Termez Surkhon (Bóng đá, Uzbekistan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Termez Surkhon
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uzbekistan
Termez Surkhon
Sân vận động:
Stadion Surkhon
(Termez)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Merganov Davron
22
2
180
0
0
0
0
16
Yuldoshev Dilshod
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Juraev Javokhir
23
8
537
0
0
1
0
2
Karimov Bekhruzjon
18
6
326
0
0
0
0
5
Khodzhaniyazov Dzhamaldin
29
13
957
0
0
4
0
20
Makhmudov Sardorbek
24
2
19
0
0
0
0
4
Nematkhonov Nodirkhon
24
15
1205
0
0
3
0
99
Poyonov Sunnatilla
21
14
727
1
0
0
1
6
Shamsiev Bekhzod
24
19
1538
0
1
5
0
66
Shaydulov Bekhruz
24
19
1664
0
0
1
0
7
Tursunov Dostonbek
24
19
1596
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdikholikov Nodir
24
14
506
0
1
0
0
14
Abdukhamidov Sarvar
21
1
6
0
0
0
0
9
Bozorov Mukhsin
23
4
77
0
0
0
0
27
Jumaev Asilbek
20
20
1589
2
1
3
0
24
Komilov Sherzodzhon
23
15
976
0
0
1
0
15
Ramazonov Diyor
24
11
150
1
1
1
0
8
Sherbutaev Khumoyun
24
7
561
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdurakhmonov Mukhammad-Ali
24
18
1054
4
0
2
0
77
Karimov Asadbek
22
12
373
1
0
3
0
10
Turdimurodov Rustam
21
5
380
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davletov Fevzi
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Merganov Davron
22
2
180
0
0
0
0
25
Murkaev Mark
20
0
0
0
0
0
0
16
Yuldoshev Dilshod
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Juraev Javokhir
23
8
537
0
0
1
0
2
Karimov Bekhruzjon
18
6
326
0
0
0
0
5
Khodzhaniyazov Dzhamaldin
29
13
957
0
0
4
0
20
Makhmudov Sardorbek
24
2
19
0
0
0
0
4
Nematkhonov Nodirkhon
24
15
1205
0
0
3
0
99
Poyonov Sunnatilla
21
14
727
1
0
0
1
6
Shamsiev Bekhzod
24
19
1538
0
1
5
0
66
Shaydulov Bekhruz
24
19
1664
0
0
1
0
7
Tursunov Dostonbek
24
19
1596
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdikholikov Nodir
24
14
506
0
1
0
0
14
Abdukhamidov Sarvar
21
1
6
0
0
0
0
9
Bozorov Mukhsin
23
4
77
0
0
0
0
27
Jumaev Asilbek
20
20
1589
2
1
3
0
24
Komilov Sherzodzhon
23
15
976
0
0
1
0
15
Ramazonov Diyor
24
11
150
1
1
1
0
8
Sherbutaev Khumoyun
24
7
561
1
0
0
0
23
Yusupov Kamronbek
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdurakhmonov Mukhammad-Ali
24
18
1054
4
0
2
0
77
Karimov Asadbek
22
12
373
1
0
3
0
10
Turdimurodov Rustam
21
5
380
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davletov Fevzi
52