Teplice B (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Teplice B
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Teplice B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CFL - Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Grumann Jan
20
6
540
0
0
0
0
1
Nemecek Ludek
25
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Foungala Jean Patou Rodney
22
14
1260
1
0
1
0
9
Hefner Jindrich
18
1
33
0
0
0
0
54
Hrdlicka Pavel
20
29
1759
0
0
2
0
53
Kolar Patrick
20
15
790
0
0
4
0
52
Kostl David
20
13
314
0
0
1
0
50
Lukas Martin
22
24
1672
2
0
3
0
18
Micevic Nemanja
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bednar Samuel
20
24
1501
0
0
1
0
46
Beranek Marek
21
4
236
2
0
0
0
6
Bilek Michal
26
6
518
0
0
2
0
48
Bzura Jonas
18
5
255
0
0
0
0
60
Emmer Filip
23
27
2172
3
0
5
0
11
Havelka Filip
26
2
136
0
0
0
0
22
Hora Filip
23
10
707
1
0
2
0
19
Jukl Robert
25
1
67
0
0
0
0
49
Korselt Matyas
20
12
305
0
0
2
1
21
Kristan Jakub
21
10
813
2
0
0
0
58
Kriz Martin
20
28
1180
0
0
0
0
57
Pokorny Vojtech
21
15
842
1
0
0
0
8
Polivka Dominik
19
1
57
0
0
0
0
35
Radosta Matej
23
6
433
1
0
0
1
16
Tsykalo Yehor
22
12
960
4
0
7
0
26
Urbanec Jakub
32
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Chyle Martin
19
1
19
0
0
0
0
51
Kapur Milos
22
15
1048
7
0
1
0
24
Prochazka Dominik
22
30
2320
7
0
2
0
3
Svanda Josef
22
3
270
0
0
1
0
47
Trnovec Michal
19
29
1483
2
0
2
0
55
Vachousek Matyas
21
24
1891
4
0
3
0
41
Yasser Mohamed
23
3
209
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sourek David
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
De Monte Filip
18
0
0
0
0
0
0
41
Fialka Lukas
19
0
0
0
0
0
0
31
Grumann Jan
20
6
540
0
0
0
0
1
Nemecek Ludek
25
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Audinis Nojus
18
0
0
0
0
0
0
56
Foungala Jean Patou Rodney
22
14
1260
1
0
1
0
9
Hefner Jindrich
18
1
33
0
0
0
0
54
Hrdlicka Pavel
20
29
1759
0
0
2
0
53
Kolar Patrick
20
15
790
0
0
4
0
52
Kostl David
20
13
314
0
0
1
0
50
Lukas Martin
22
24
1672
2
0
3
0
18
Micevic Nemanja
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bednar Samuel
20
24
1501
0
0
1
0
46
Beranek Marek
21
4
236
2
0
0
0
6
Bilek Michal
26
6
518
0
0
2
0
48
Bzura Jonas
18
5
255
0
0
0
0
60
Emmer Filip
23
27
2172
3
0
5
0
11
Havelka Filip
26
2
136
0
0
0
0
22
Hora Filip
23
10
707
1
0
2
0
19
Jukl Robert
25
1
67
0
0
0
0
49
Korselt Matyas
20
12
305
0
0
2
1
21
Kristan Jakub
21
10
813
2
0
0
0
58
Kriz Martin
20
28
1180
0
0
0
0
10
Podany Lukas
18
0
0
0
0
0
0
57
Pokorny Vojtech
21
15
842
1
0
0
0
8
Polivka Dominik
19
1
57
0
0
0
0
35
Radosta Matej
23
6
433
1
0
0
1
16
Tsykalo Yehor
22
12
960
4
0
7
0
26
Urbanec Jakub
32
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Chyle Martin
19
1
19
0
0
0
0
51
Kapur Milos
22
15
1048
7
0
1
0
24
Prochazka Dominik
22
30
2320
7
0
2
0
3
Svanda Josef
22
3
270
0
0
1
0
47
Trnovec Michal
19
29
1483
2
0
2
0
55
Vachousek Matyas
21
24
1891
4
0
3
0
41
Yasser Mohamed
23
3
209
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sourek David
32
Quảng cáo
Quảng cáo