Temperley (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Temperley
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Temperley
Sân vận động:
Estadio Alfredo Beranger
(Turdera)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rago Juan
35
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelini Lucas
29
7
503
2
0
3
1
13
Casarico Pablo
23
2
116
0
0
1
0
4
Martinez Fernando
23
3
122
0
0
0
0
3
Mazur Rodrigo
32
6
400
1
0
2
0
2
Peralta Ivan
22
1
90
0
0
0
0
2
Scolari Jorge
34
14
1260
0
0
2
0
6
Segovia Juan
35
11
965
0
0
2
0
4
Sosa Agustin
23
14
1209
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baldunciel Lucas
32
13
651
2
0
2
0
19
Camejo Franco
21
3
50
0
0
0
0
15
Da Campo Nicolas
29
12
823
0
0
3
0
17
Frias Juan
23
9
612
0
0
0
0
8
Ibanez Emanuel
30
13
825
1
0
3
0
15
Lucero Leandro
21
4
236
0
0
0
0
16
Lugo Mathias
19
1
10
0
0
0
0
10
Mavilla Julian
24
15
448
0
0
0
0
14
Souto Pedro
24
14
857
0
0
0
0
18
Torres Lautaro Gabriel
27
3
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arturia Marcos
26
15
1069
3
0
1
0
20
Ilarregui Francisco
27
6
130
0
0
0
0
19
Imbert Juan
34
10
495
0
0
4
0
18
Kruger Facundo
23
14
613
1
0
2
0
9
Lopez Luis
36
14
852
3
0
1
0
16
Sanchez Braian
30
14
864
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perazzo Walter
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Valentin
?
0
0
0
0
0
0
1
Rago Juan
35
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelini Lucas
29
7
503
2
0
3
1
13
Casarico Pablo
23
2
116
0
0
1
0
13
Lugarzo Leandro
33
0
0
0
0
0
0
4
Martinez Fernando
23
3
122
0
0
0
0
3
Mazur Rodrigo
32
6
400
1
0
2
0
2
Peralta Ivan
22
1
90
0
0
0
0
2
Scolari Jorge
34
14
1260
0
0
2
0
6
Segovia Juan
35
11
965
0
0
2
0
4
Sosa Agustin
23
14
1209
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baldunciel Lucas
32
13
651
2
0
2
0
19
Camejo Franco
21
3
50
0
0
0
0
8
Da Campo Hernan
29
0
0
0
0
0
0
15
Da Campo Nicolas
29
12
823
0
0
3
0
17
Frias Juan
23
9
612
0
0
0
0
8
Ibanez Emanuel
30
13
825
1
0
3
0
15
Lucero Leandro
21
4
236
0
0
0
0
16
Lugo Mathias
19
1
10
0
0
0
0
31
Maldonado Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
10
Mavilla Julian
24
15
448
0
0
0
0
14
Souto Pedro
24
14
857
0
0
0
0
18
Torres Lautaro Gabriel
27
3
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arturia Marcos
26
15
1069
3
0
1
0
20
Ilarregui Francisco
27
6
130
0
0
0
0
19
Imbert Juan
34
10
495
0
0
4
0
18
Kruger Facundo
23
14
613
1
0
2
0
9
Lopez Luis
36
14
852
3
0
1
0
16
Sanchez Braian
30
14
864
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perazzo Walter
61
Quảng cáo
Quảng cáo