Telstar Nữ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Telstar Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Telstar Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Rispens Mei
20
2
135
0
0
0
0
1
Steen Kelly
27
21
1846
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berrevoets Nicci
18
5
57
0
0
0
0
21
Daalman Esmee
?
4
266
0
0
0
0
12
Donker Puck
23
21
1871
0
0
5
0
3
Hermans Felice
27
14
1187
1
0
0
0
2
Miedema Lune
22
12
218
0
0
0
0
5
Ridder Nikki
25
22
1892
0
0
1
0
20
van de Pol Pauline
21
19
1154
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomez Isa
22
20
1683
4
0
5
1
17
Lagcher Mila
20
18
918
1
0
1
0
4
Meijerink Elise
29
19
468
0
1
1
0
14
Nottet Isabelle
21
22
1435
1
2
0
0
6
Remijnse Kim
26
20
1462
0
0
1
0
35
Tiebie Tess
?
1
10
0
0
1
0
19
Vis Lieke
20
17
937
0
3
0
0
22
van den Heuvel Bodil
22
4
28
0
0
0
0
23
van der Vlist Anna
21
21
1699
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hassani Samya
24
14
849
1
0
4
0
10
Kira Chinatsu
32
22
1917
2
1
0
0
9
Wolters Caroliena
27
13
460
3
0
0
0
7
van Belen Jannette
26
19
1329
2
1
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Rispens Mei
20
2
135
0
0
0
0
1
Steen Kelly
27
21
1846
0
0
0
0
24
Ursem Floor
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berrevoets Nicci
18
5
57
0
0
0
0
21
Daalman Esmee
?
4
266
0
0
0
0
12
Donker Puck
23
21
1871
0
0
5
0
3
Hermans Felice
27
14
1187
1
0
0
0
2
Miedema Lune
22
12
218
0
0
0
0
5
Ridder Nikki
25
22
1892
0
0
1
0
20
van de Pol Pauline
21
19
1154
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomez Isa
22
20
1683
4
0
5
1
17
Lagcher Mila
20
18
918
1
0
1
0
4
Meijerink Elise
29
19
468
0
1
1
0
14
Nottet Isabelle
21
22
1435
1
2
0
0
6
Remijnse Kim
26
20
1462
0
0
1
0
35
Tiebie Tess
?
1
10
0
0
1
0
22
Vader Joy
18
0
0
0
0
0
0
19
Vis Lieke
20
17
937
0
3
0
0
22
van den Heuvel Bodil
22
4
28
0
0
0
0
23
van der Vlist Anna
21
21
1699
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hassani Samya
24
14
849
1
0
4
0
10
Kira Chinatsu
32
22
1917
2
1
0
0
9
Wolters Caroliena
27
13
460
3
0
0
0
7
van Belen Jannette
26
19
1329
2
1
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo