Tatabanya (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tatabanya
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Tatabanya
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balla Oliver
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Forro Gyula
35
1
1
0
0
0
0
6
Krupanszki Balazs
26
1
90
0
0
0
0
22
Szekely Ervin
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arvai Daniel
26
1
90
0
0
1
0
13
Hajas Attila
23
1
58
0
0
0
0
11
Katona Karoly
25
1
89
0
0
0
0
9
Kocsis Gergo
30
1
32
0
0
0
0
5
Kovacs Istvan
33
1
21
0
0
0
0
19
Marton Tibor
21
1
1
0
0
0
0
8
Soltesz Barnabas
28
2
90
1
0
0
0
18
Szalanszki Gergo
25
1
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hadobas Zeteny
21
1
32
0
0
0
0
7
Molnar Tibor
30
1
90
0
0
1
0
10
Szegleti Gergely
29
1
90
0
0
0
0
Szego Imre
24
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balla Oliver
25
1
90
0
0
0
0
1
Dombai Andras
44
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buna Gabor
21
0
0
0
0
0
0
23
Forro Gyula
35
1
1
0
0
0
0
15
Kiprich David
30
0
0
0
0
0
0
6
Krupanszki Balazs
26
1
90
0
0
0
0
22
Szekely Ervin
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arvai Daniel
26
1
90
0
0
1
0
13
Hajas Attila
23
1
58
0
0
0
0
11
Katona Karoly
25
1
89
0
0
0
0
9
Kocsis Gergo
30
1
32
0
0
0
0
5
Kovacs Istvan
33
1
21
0
0
0
0
19
Marton Tibor
21
1
1
0
0
0
0
8
Soltesz Barnabas
28
2
90
1
0
0
0
18
Szalanszki Gergo
25
1
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hadobas Zeteny
21
1
32
0
0
0
0
7
Molnar Tibor
30
1
90
0
0
1
0
10
Szegleti Gergely
29
1
90
0
0
0
0
Szego Imre
24
1
0
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo