Tartu Welco (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tartu Welco
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Tartu Welco
Sân vận động:
Holm Jalgpallipark
(Tartu)
Sức chứa:
580
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agarmaa Marcus
21
12
1080
0
1
0
0
91
Bachmann Tauri
20
2
180
0
0
0
0
1
Karjagin Artur
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hoffmann Tristan
22
7
112
0
0
3
0
6
Kala Rasmus
24
20
1606
3
3
3
0
3
Paul Jeremiah
22
7
617
1
0
0
0
19
Raudmae Jaagup
21
1
13
0
0
0
0
5
Reesar Richard
22
12
637
1
0
1
0
34
Saareleht Tauno
23
15
963
0
0
2
0
32
Salu Romet
24
17
1286
1
0
3
0
13
Sokolov Igor
21
16
940
0
1
0
0
4
Sossi Markus
24
25
1908
2
2
3
0
33
Teniste Taijo
37
19
1481
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ernits Hardi
?
19
689
4
0
0
0
36
Malki Uku
17
3
36
0
0
0
0
18
Penu Mihkel
21
19
473
0
0
2
0
95
Saupold Tristan
23
20
1432
3
1
5
0
16
Songisepp Andre
19
17
1233
3
1
5
0
40
Viira Sten
21
24
1710
0
1
6
0
21
Vool Ander
27
18
768
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bawa Samidou
22
20
1461
7
4
10
0
15
Kiivit Andreas
22
3
107
0
0
0
0
88
Kouadio Kouakou Elysee Fabrice
34
8
591
2
1
3
0
11
Magi Marko
20
19
883
4
1
3
0
9
Mottus Erki
28
24
1611
10
5
5
0
20
Mugra Mark
20
26
1918
8
7
3
0
70
Petmanson Johannes
22
23
883
6
2
1
0
30
Ugam Kristjan
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reitel Jaanus
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agarmaa Marcus
21
12
1080
0
1
0
0
91
Bachmann Tauri
20
2
180
0
0
0
0
63
Jurisson Karl
22
0
0
0
0
0
0
1
Karjagin Artur
23
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Hoffmann Tristan
22
7
112
0
0
3
0
6
Kala Rasmus
24
20
1606
3
3
3
0
47
Malki Ekke
16
0
0
0
0
0
0
3
Paul Jeremiah
22
7
617
1
0
0
0
19
Raudmae Jaagup
21
1
13
0
0
0
0
5
Reesar Richard
22
12
637
1
0
1
0
34
Saareleht Tauno
23
15
963
0
0
2
0
32
Salu Romet
24
17
1286
1
0
3
0
13
Sokolov Igor
21
16
940
0
1
0
0
4
Sossi Markus
24
25
1908
2
2
3
0
33
Teniste Taijo
37
19
1481
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ernits Hardi
?
19
689
4
0
0
0
36
Malki Uku
17
3
36
0
0
0
0
18
Penu Mihkel
21
19
473
0
0
2
0
95
Saupold Tristan
23
20
1432
3
1
5
0
16
Songisepp Andre
19
17
1233
3
1
5
0
40
Viira Sten
21
24
1710
0
1
6
0
21
Vool Ander
27
18
768
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bawa Samidou
22
20
1461
7
4
10
0
15
Kiivit Andreas
22
3
107
0
0
0
0
88
Kouadio Kouakou Elysee Fabrice
34
8
591
2
1
3
0
11
Magi Marko
20
19
883
4
1
3
0
9
Mottus Erki
28
24
1611
10
5
5
0
20
Mugra Mark
20
26
1918
8
7
3
0
70
Petmanson Johannes
22
23
883
6
2
1
0
30
Ugam Kristjan
22
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reitel Jaanus
41