Tacoma Defiance (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tacoma Defiance
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Tacoma Defiance
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castro Jacob
24
9
810
0
0
0
0
30
Helleren Lars
25
3
270
0
0
0
0
26
Thomas Andrew
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Aguilar Brian
21
6
454
0
0
1
0
33
Baker Cody
20
1
46
0
0
0
0
15
Bell Jonathan
26
2
130
0
0
0
0
96
Bowen Blake
23
4
201
0
0
0
0
42
Brun Shaun
16
2
7
0
0
0
0
39
Hawkins Stuart
17
8
720
1
0
1
0
83
Katsaros Enrique
22
5
209
0
0
0
0
35
Lopez Antino
22
11
877
1
0
2
0
4
Nathan Nathan
29
1
90
0
0
0
0
53
Sandnes Gallatin
16
3
192
0
0
2
0
31
Sousa Travian
22
13
1110
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aquino Christopher
18
11
269
1
0
0
0
21
Baker-Whiting Reed
Thẻ đỏ
19
1
31
0
0
0
0
88
Bettache Faysal
23
13
1057
6
3
4
0
40
Brito Kelvin
16
2
30
0
0
0
0
37
Brunell Snyder
17
9
663
1
2
1
0
34
Daroma Frank
23
11
990
0
0
7
0
97
Fahling Burke
26
7
330
1
0
0
0
90
Gomez Sebastian
18
6
287
0
0
0
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
21
11
869
0
3
0
0
77
Kitahara Sota
21
6
514
0
0
0
0
75
Leyva Daniel
21
1
59
0
0
1
0
93
Minoungou Georgi
21
9
670
1
1
1
0
32
O'Malley Owen
22
6
134
0
2
3
0
14
Rothrock Paul
25
2
156
1
0
1
0
99
Teves Dylan
24
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
De Rosario Osaze
22
9
491
2
0
2
0
81
Miglietti Gio
24
6
175
1
0
1
0
27
Rodrigues Braudilio Pina
24
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diese Herve
?
Webber Wade
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castro Jacob
24
9
810
0
0
0
0
30
Helleren Lars
25
3
270
0
0
0
0
26
Thomas Andrew
25
1
90
0
0
0
0
43
Wilson Trevor
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Aguilar Brian
21
6
454
0
0
1
0
33
Baker Cody
20
1
46
0
0
0
0
15
Bell Jonathan
26
2
130
0
0
0
0
96
Bowen Blake
23
4
201
0
0
0
0
42
Brun Shaun
16
2
7
0
0
0
0
39
Hawkins Stuart
17
8
720
1
0
1
0
78
Karalkovas Pedro
20
0
0
0
0
0
0
83
Katsaros Enrique
22
5
209
0
0
0
0
35
Lopez Antino
22
11
877
1
0
2
0
4
Nathan Nathan
29
1
90
0
0
0
0
53
Sandnes Gallatin
16
3
192
0
0
2
0
31
Sousa Travian
22
13
1110
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aquino Christopher
18
11
269
1
0
0
0
21
Baker-Whiting Reed
Thẻ đỏ
19
1
31
0
0
0
0
88
Bettache Faysal
23
13
1057
6
3
4
0
40
Brito Kelvin
16
2
30
0
0
0
0
37
Brunell Snyder
17
9
663
1
2
1
0
34
Daroma Frank
23
11
990
0
0
7
0
97
Fahling Burke
26
7
330
1
0
0
0
90
Gomez Sebastian
18
6
287
0
0
0
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
21
11
869
0
3
0
0
77
Kitahara Sota
21
6
514
0
0
0
0
75
Leyva Daniel
21
1
59
0
0
1
0
93
Minoungou Georgi
21
9
670
1
1
1
0
32
O'Malley Owen
22
6
134
0
2
3
0
14
Rothrock Paul
25
2
156
1
0
1
0
99
Teves Dylan
24
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
De Rosario Osaze
22
9
491
2
0
2
0
81
Miglietti Gio
24
6
175
1
0
1
0
27
Rodrigues Braudilio Pina
24
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diese Herve
?
Webber Wade
57
Quảng cáo
Quảng cáo