Taborsko (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Taborsko
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Taborsko
Sân vận động:
Fotbalovy stadion Kvapilova
(Tabor)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kerl Daniel
23
1
90
0
0
0
0
18
Pastornicky Martin
28
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kone Mamadou
26
30
2409
1
0
3
0
5
Novak Pavel
34
15
1306
2
0
4
0
8
Schindler Filip
22
1
1
0
0
0
0
18
Sojka Jindrich
25
1
90
0
0
0
0
6
Tusjak Lubos
32
26
2193
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blaha Ondrej
27
28
2453
3
0
8
0
23
Djordjic Bojan
30
29
2452
10
0
6
0
22
Katerinak Jiri
28
28
2406
3
0
9
0
25
Kopacek Jakub
22
7
188
0
0
1
0
19
Kopriva Jakub
26
1
90
0
0
0
0
10
Plachy Petr
26
29
2438
2
0
0
0
16
Skopec David
29
18
1033
0
0
5
0
19
Sojka Alexandr
21
26
1408
2
0
1
0
26
Sunzu Ngosa
25
12
850
0
0
1
0
12
Zeman Vladimir
23
24
1046
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mach Jan
23
18
562
2
0
1
0
11
Matousek Jakub
26
10
480
2
0
2
0
27
Osmancik Pavel
24
11
414
1
0
1
0
7
Sasinka Jakub
28
26
1272
2
0
2
0
14
Splichal Jiri
18
3
106
0
0
0
0
29
Svatek Pavel
19
15
776
6
0
3
0
15
Varacka Matous
23
29
1952
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadvornik Roman
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Pastornicky Martin
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kone Mamadou
26
2
170
0
0
0
0
5
Novak Pavel
34
2
180
0
0
1
0
6
Tusjak Lubos
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blaha Ondrej
27
2
180
0
0
1
0
23
Djordjic Bojan
30
2
179
1
0
0
0
22
Katerinak Jiri
28
2
180
0
0
2
0
25
Kopacek Jakub
22
1
13
0
0
0
0
10
Plachy Petr
26
2
180
1
0
0
0
16
Skopec David
29
1
58
0
0
0
0
19
Sojka Alexandr
21
2
95
0
0
1
0
26
Sunzu Ngosa
25
1
11
0
0
0
0
12
Zeman Vladimir
23
2
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mach Jan
23
1
1
0
0
0
0
7
Sasinka Jakub
28
2
164
0
0
1
0
29
Svatek Pavel
19
1
33
0
0
0
0
15
Varacka Matous
23
2
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadvornik Roman
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kerl Daniel
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kone Mamadou
26
1
90
0
0
0
0
6
Tusjak Lubos
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blaha Ondrej
27
1
90
0
0
0
0
22
Katerinak Jiri
28
1
90
0
0
0
0
10
Plachy Petr
26
1
90
0
0
0
0
12
Zeman Vladimir
23
1
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mach Jan
23
2
82
1
0
1
0
11
Matousek Jakub
26
1
25
0
0
0
0
7
Sasinka Jakub
28
1
66
0
0
0
0
29
Svatek Pavel
19
2
25
3
0
0
0
15
Varacka Matous
23
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadvornik Roman
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kerl Daniel
23
2
180
0
0
0
0
18
Pastornicky Martin
28
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Kone Mamadou
26
33
2669
1
0
3
0
5
Novak Pavel
34
17
1486
2
0
5
0
8
Schindler Filip
22
1
1
0
0
0
0
18
Sojka Jindrich
25
1
90
0
0
0
0
6
Tusjak Lubos
32
29
2463
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blaha Ondrej
27
31
2723
3
0
9
0
23
Djordjic Bojan
30
31
2631
11
0
6
0
22
Katerinak Jiri
28
31
2676
3
0
11
0
25
Kopacek Jakub
22
8
201
0
0
1
0
19
Kopriva Jakub
26
1
90
0
0
0
0
10
Plachy Petr
26
32
2708
3
0
0
0
7
Schramhauser Patrik
24
0
0
0
0
0
0
16
Skopec David
29
19
1091
0
0
5
0
19
Sojka Alexandr
21
28
1503
2
0
2
0
26
Sunzu Ngosa
25
13
861
0
0
1
0
12
Zeman Vladimir
23
27
1143
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mach Jan
23
21
645
3
0
2
0
11
Matousek Jakub
26
11
505
2
0
2
0
27
Osmancik Pavel
24
11
414
1
0
1
0
7
Sasinka Jakub
28
29
1502
2
0
3
0
14
Splichal Jiri
18
3
106
0
0
0
0
29
Svatek Pavel
19
18
834
9
0
3
0
15
Varacka Matous
23
32
2141
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadvornik Roman
51
Quảng cáo
Quảng cáo