Szeged (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Szeged
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Szeged
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Molnar-Farkas Tamas
34
33
2970
0
0
0
0
1
Takacs Janos
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gera Norbert
20
30
2187
0
0
6
0
20
Horvath Milan
22
14
1260
0
0
2
0
18
Konczey Mark
24
24
1544
0
0
4
0
4
Szilagyi Zoltan
26
30
2700
1
0
8
0
55
Toth Bence
26
29
1984
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Haris Attila
27
28
2196
1
0
5
0
27
Kovari Robert
28
19
1044
0
0
2
0
10
Magyar Zsolt
22
20
920
2
0
3
0
28
Nagy Richard
30
7
260
0
0
0
0
17
Nyari Patrik
23
22
995
0
0
1
0
7
Palincsar Martin
25
25
1230
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
25
28
1916
8
0
3
0
23
Borveto Aron
25
33
1951
8
0
5
0
30
Doncsecz Levente
20
4
84
0
0
0
0
90
Fabiankovits Istvan
19
2
2
0
0
0
0
21
Foldi Dominik
19
3
54
0
0
0
0
11
Gajdos Zsolt
31
31
1663
4
0
6
0
19
Klausz Milan
19
14
464
1
0
0
0
88
Markvart David
29
27
2109
2
0
6
1
14
Ovari Zsolt
27
23
1087
1
0
2
0
22
Papp Aron
19
23
1578
4
0
4
0
52
Pataki Zoltan
25
1
6
0
0
0
0
33
Zuigeber Akos
21
11
823
1
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Takacs Janos
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gera Norbert
20
1
13
0
0
0
0
20
Horvath Milan
22
1
0
1
0
0
0
18
Konczey Mark
24
2
90
1
0
1
0
4
Szilagyi Zoltan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Haris Attila
27
1
66
0
0
0
0
27
Kovari Robert
28
1
78
0
0
0
0
17
Nyari Patrik
23
1
87
0
0
0
0
7
Palincsar Martin
25
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borveto Aron
25
1
90
0
0
0
0
30
Doncsecz Levente
20
2
25
1
0
0
0
90
Fabiankovits Istvan
19
1
0
2
0
0
0
11
Gajdos Zsolt
31
2
4
1
0
0
0
88
Markvart David
29
1
90
0
0
0
0
22
Papp Aron
19
1
66
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Molnar-Farkas Tamas
34
33
2970
0
0
0
0
51
Onodi Akos
22
0
0
0
0
0
0
1
Takacs Janos
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gera Norbert
20
31
2200
0
0
6
0
20
Horvath Milan
22
15
1260
1
0
2
0
18
Konczey Mark
24
26
1634
1
0
5
0
4
Szilagyi Zoltan
26
31
2790
1
0
8
0
55
Toth Bence
26
29
1984
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Haris Attila
27
29
2262
1
0
5
0
27
Kovari Robert
28
20
1122
0
0
2
0
10
Magyar Zsolt
22
20
920
2
0
3
0
28
Nagy Richard
30
7
260
0
0
0
0
17
Nyari Patrik
23
23
1082
0
0
1
0
7
Palincsar Martin
25
26
1296
1
0
1
1
46
Simon Adam
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Biro Bence
25
28
1916
8
0
3
0
23
Borveto Aron
25
34
2041
8
0
5
0
30
Doncsecz Levente
20
6
109
1
0
0
0
90
Fabiankovits Istvan
19
3
2
2
0
0
0
21
Foldi Dominik
19
3
54
0
0
0
0
11
Gajdos Zsolt
31
33
1667
5
0
6
0
19
Klausz Milan
19
14
464
1
0
0
0
88
Markvart David
29
28
2199
2
0
6
1
14
Ovari Zsolt
27
23
1087
1
0
2
0
22
Papp Aron
19
24
1644
4
0
4
0
52
Pataki Zoltan
25
1
6
0
0
0
0
11
Vladul Stefan
29
0
0
0
0
0
0
33
Zuigeber Akos
21
11
823
1
0
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo