Thụy Điển U23 Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Thụy Điển U23 Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển U23 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Backmark Serina
21
0
0
0
0
0
0
12
Bjorklund Elvira
20
0
0
0
0
0
0
Hjern Sofia
21
0
0
0
0
0
0
1
Mukasa Angel
22
0
0
0
0
0
0
Polozen Somea
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Anderson Hanna
22
0
0
0
0
0
0
15
Duljan Evelina
21
0
0
0
0
0
0
6
Harrysson Josefin
24
0
0
0
0
0
0
2
Holmberg Smilla
17
0
0
0
0
0
0
3
Holmqvist Emma
18
0
0
0
0
0
0
Johansson Tilde
22
0
0
0
0
0
0
5
Lennartsson Stina
27
0
0
0
0
0
0
16
Lowing Lisa
19
0
0
0
0
0
0
13
Ostlund Emma
23
0
0
0
0
0
0
Pennsater Emma
26
0
0
0
0
0
0
4
Reidy Sofia
20
0
0
0
0
0
0
8
Sprung Bea
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Carlsson Wilma
23
0
0
0
0
0
0
8
Eriksson Sara
20
0
0
0
0
0
0
7
Filip Lisa
19
0
0
0
0
0
0
Handfast Ebba
26
0
0
0
0
0
0
Hvarfner Louise
22
0
0
0
0
0
0
19
Ijeh Evelyn
22
0
0
0
0
0
0
Kristell Matilda
22
0
0
0
0
0
0
20
Leidhammar Wilma
20
0
0
0
0
0
0
17
Lindwall Tilde
22
0
0
0
0
0
0
3
Lundgren Athinna
21
0
0
0
0
0
0
6
Pelgander Emilia
20
0
0
0
0
0
0
Sternfeldt Lova
20
0
0
0
0
0
0
6
Wijk Hannah
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akgun Nesrin
19
0
0
0
0
0
0
18
Bergstrom Alice
21
0
0
0
0
0
0
10
Bodin Maja
22
0
0
0
0
0
0
Johansson Stinalisa
21
0
0
0
0
0
0
13
Jusu Bah Monica
21
0
0
0
0
0
0
17
Kapocs Cornelia
23
0
0
0
0
0
0
10
Nilden Matilda
19
0
0
0
0
0
0
16
Nystrom Paulina
23
0
0
0
0
0
0
Paljevic Ema
23
0
0
0
0
0
0
Renmark Johanna
20
0
0
0
0
0
0
19
Schroder Felicia
17
0
0
0
0
0
0
7
Selerud Alva
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
35
Quảng cáo
Quảng cáo