Swallows (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Swallows
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Swallows
Sân vận động:
Dobsonville Stadium
(Johannesburg)
Sức chứa:
24 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akpeyi Daniel
37
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damons Gragory
28
5
235
0
0
1
0
19
Falakhe Tshanini
28
11
592
0
0
2
0
33
Khupe Givemore
24
4
225
0
0
0
0
5
Letlabika Wandisile
34
1
31
0
0
0
0
25
Maponya Thabang
28
4
197
0
0
0
0
45
Mngonyama Kwanda
30
13
1170
0
2
5
0
36
Mphahlele Mashweu
24
8
602
0
1
0
0
50
Nyauza Ntsikelelo
33
8
635
0
0
1
0
27
Phillips Keenan
24
14
1260
1
0
3
0
23
Shwabule Mthokozisi
28
4
137
0
0
0
0
2
Sibiya Sipho
32
8
316
0
0
1
0
24
Sibiya Vusi
29
15
1265
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jali Andile
34
11
858
0
0
1
0
14
Khumalo Owethu
?
3
62
0
0
1
0
21
Khumalo Siyabonga Paul
21
5
171
0
0
0
0
80
Mahlonoko Augustine
22
9
523
2
0
0
0
35
Mangweni Tumelo
29
1
10
0
0
0
0
36
Mphahlele Desmond
30
2
180
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
30
19
969
0
0
2
0
10
Mtshali Lindokuhle
26
18
1589
2
2
3
0
77
Ngqonga Ntsikelelo
?
6
432
0
0
1
0
8
Phalane Lantshene
34
20
1513
0
0
3
0
17
Rampa Mkhuseli
?
2
7
0
0
0
0
66
Sam Bongani
26
13
1168
0
0
0
0
28
Sanou Roland
21
6
424
0
0
0
0
12
Van Rhyn Daweron
25
5
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Koapeng Letsie
32
7
257
0
0
0
0
30
Mbanjwa Lwanda
?
8
340
1
0
0
0
11
Mhango Gabadinho
31
20
1369
6
0
9
0
42
Zuma Dumisani
28
10
292
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapowezha Elasto
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akpeyi Daniel
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damons Gragory
28
2
45
0
0
0
0
19
Falakhe Tshanini
28
1
0
0
0
0
0
25
Maponya Thabang
28
1
90
0
0
1
0
45
Mngonyama Kwanda
30
1
3
0
0
0
0
50
Nyauza Ntsikelelo
33
1
90
0
0
0
0
2
Sibiya Sipho
32
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Khumalo Siyabonga Paul
21
1
23
0
0
0
0
80
Mahlonoko Augustine
22
1
68
0
0
1
0
10
Mtshali Lindokuhle
26
1
45
0
0
0
0
77
Ngqonga Ntsikelelo
?
1
90
0
0
0
0
8
Phalane Lantshene
34
2
90
0
0
0
0
28
Sanou Roland
21
1
90
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Koapeng Letsie
32
1
46
0
0
0
0
30
Mbanjwa Lwanda
?
1
45
1
0
0
0
11
Mhango Gabadinho
31
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapowezha Elasto
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akpeyi Daniel
37
25
2250
0
0
2
0
31
Mbanjwa Thakasani
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damons Gragory
28
7
280
0
0
1
0
19
Falakhe Tshanini
28
12
592
0
0
2
0
33
Khupe Givemore
24
4
225
0
0
0
0
5
Letlabika Wandisile
34
1
31
0
0
0
0
25
Maponya Thabang
28
5
287
0
0
1
0
45
Mngonyama Kwanda
30
14
1173
0
2
5
0
36
Mphahlele Mashweu
24
8
602
0
1
0
0
50
Nyauza Ntsikelelo
33
9
725
0
0
1
0
27
Phillips Keenan
24
14
1260
1
0
3
0
23
Shwabule Mthokozisi
28
4
137
0
0
0
0
2
Sibiya Sipho
32
9
404
0
0
1
0
24
Sibiya Vusi
29
15
1265
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jali Andile
34
11
858
0
0
1
0
14
Khumalo Owethu
?
3
62
0
0
1
0
21
Khumalo Siyabonga Paul
21
6
194
0
0
0
0
80
Mahlonoko Augustine
22
10
591
2
0
1
0
35
Mangweni Tumelo
29
1
10
0
0
0
0
36
Mphahlele Desmond
30
2
180
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
30
19
969
0
0
2
0
10
Mtshali Lindokuhle
26
19
1634
2
2
3
0
77
Ngqonga Ntsikelelo
?
7
522
0
0
1
0
49
Ngwenya Thandolwethu
21
0
0
0
0
0
0
8
Phalane Lantshene
34
22
1603
0
0
3
0
17
Rampa Mkhuseli
?
2
7
0
0
0
0
66
Sam Bongani
26
13
1168
0
0
0
0
28
Sanou Roland
21
7
514
0
1
1
0
12
Van Rhyn Daweron
25
5
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Kapowezha Elasto
27
0
0
0
0
0
0
29
Koapeng Letsie
32
8
303
0
0
0
0
30
Mbanjwa Lwanda
?
9
385
2
0
0
0
11
Mhango Gabadinho
31
21
1414
6
0
9
0
42
Zuma Dumisani
28
10
292
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapowezha Elasto
49
Quảng cáo
Quảng cáo