Supersport Utd (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Supersport Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Supersport Utd
Sân vận động:
Lucas Masterpieces Moripe Stadium
(Pretoria)
Sức chứa:
28 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arubi Washington
38
5
419
0
0
1
0
20
Goss Ricardo
30
20
1739
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allan Keegan
23
5
233
0
0
2
1
42
Baloyi Bilal
20
9
552
0
0
0
0
14
Bhasera Onismor
38
12
977
0
0
1
0
18
Hamza Abdulrazack
21
3
177
0
0
1
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
18
1581
0
0
2
1
27
Johannes Kegan
23
16
1212
0
1
2
0
12
Lakay Lyle
32
22
1409
4
3
2
0
15
Pfumbidzai Ronald
29
10
824
0
0
3
1
5
Xulu Siyanda
32
10
648
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albert Risen
21
2
34
0
0
0
0
26
Donn Jesse
25
4
27
0
0
0
0
23
Margeman Grant
25
24
2101
1
4
2
0
22
Matsio Jabu
21
4
44
0
0
1
0
34
Mfolozi Yandisa
21
1
13
0
0
0
0
38
Moralo Gape
24
16
1140
0
0
5
0
6
Nange Phathutshedzo
32
7
189
0
0
1
0
8
Ndlovu Siphesihle
27
15
1260
0
0
4
0
13
Okon Ime
20
20
1565
1
0
2
1
35
Rasebotja Selaelo
23
6
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bezuidenhout Keenan
21
10
353
0
0
0
0
21
Campbell Shandre
18
16
858
2
4
2
0
11
Dzvukamanja Terrence
29
20
1390
4
1
2
0
7
Grobler Bradley
36
21
1546
8
1
5
0
9
Ighodaro Etiosa
22
21
767
5
1
4
0
17
Lungu Ghampani
25
20
1648
2
1
0
0
36
Matodzi Tendamudzimu
23
11
389
1
0
3
0
44
Muthewi Lucky
17
2
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Goss Ricardo
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Baloyi Bilal
20
2
28
0
0
0
0
14
Bhasera Onismor
38
2
133
0
0
0
0
18
Hamza Abdulrazack
21
1
46
0
0
0
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
2
180
0
0
1
0
12
Lakay Lyle
32
3
111
0
0
0
0
5
Xulu Siyanda
32
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Margeman Grant
25
2
180
0
0
0
0
38
Moralo Gape
24
1
90
0
0
0
0
6
Nange Phathutshedzo
32
1
4
0
0
0
0
8
Ndlovu Siphesihle
27
2
160
0
0
2
0
13
Okon Ime
20
2
157
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Campbell Shandre
18
3
123
3
0
1
0
11
Dzvukamanja Terrence
29
3
133
0
0
0
0
7
Grobler Bradley
36
1
67
0
0
0
0
9
Ighodaro Etiosa
22
1
24
0
0
0
0
17
Lungu Ghampani
25
3
180
1
0
0
0
36
Matodzi Tendamudzimu
23
1
87
0
0
1
0
44
Muthewi Lucky
17
2
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arubi Washington
38
2
121
0
0
0
1
20
Goss Ricardo
30
4
328
0
0
0
0
30
Xulu Samukelo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allan Keegan
23
2
180
0
0
0
0
42
Baloyi Bilal
20
1
90
0
0
0
0
33
Dopolo Lyema
20
3
260
0
0
0
0
18
Hamza Abdulrazack
21
3
270
0
0
1
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
2
91
0
0
0
0
27
Johannes Kegan
23
3
218
0
0
0
0
12
Lakay Lyle
32
4
151
0
0
0
0
15
Pfumbidzai Ronald
29
3
243
0
1
0
0
19
Rapoo Neo
18
1
9
0
0
0
0
5
Xulu Siyanda
32
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albert Risen
21
4
183
0
0
0
0
26
Donn Jesse
25
5
271
0
0
0
0
31
Makubo Thabang
?
2
53
0
0
1
0
23
Margeman Grant
25
2
135
0
0
2
0
22
Matsio Jabu
21
2
45
0
0
1
0
34
Mfolozi Yandisa
21
3
144
0
0
1
0
38
Moralo Gape
24
2
120
0
0
0
0
6
Nange Phathutshedzo
32
6
421
0
1
0
0
13
Okon Ime
20
4
277
0
0
2
0
35
Rasebotja Selaelo
23
6
312
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bezuidenhout Keenan
21
5
209
1
0
0
0
21
Campbell Shandre
18
5
440
0
1
2
0
11
Dzvukamanja Terrence
29
3
167
0
0
0
0
7
Grobler Bradley
36
3
70
1
0
0
0
9
Ighodaro Etiosa
22
6
388
3
0
0
0
17
Lungu Ghampani
25
3
145
1
0
1
0
36
Matodzi Tendamudzimu
23
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arubi Washington
38
7
540
0
0
1
1
20
Goss Ricardo
30
26
2247
0
0
3
1
30
Xulu Samukelo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allan Keegan
23
7
413
0
0
2
1
42
Baloyi Bilal
20
12
670
0
0
0
0
14
Bhasera Onismor
38
14
1110
0
0
1
0
33
Dopolo Lyema
20
3
260
0
0
0
0
18
Hamza Abdulrazack
21
7
493
0
0
2
0
3
Hlatshwayo Thulani
34
22
1852
0
0
3
1
27
Johannes Kegan
23
19
1430
0
1
2
0
12
Lakay Lyle
32
29
1671
4
3
2
0
15
Pfumbidzai Ronald
29
13
1067
0
1
3
1
19
Rapoo Neo
18
1
9
0
0
0
0
5
Xulu Siyanda
32
13
749
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albert Risen
21
6
217
0
0
0
0
26
Donn Jesse
25
9
298
0
0
0
0
31
Makubo Thabang
?
2
53
0
0
1
0
23
Margeman Grant
25
28
2416
1
4
4
0
22
Matsio Jabu
21
6
89
0
0
2
0
34
Mfolozi Yandisa
21
4
157
0
0
1
0
38
Moralo Gape
24
19
1350
0
0
5
0
6
Nange Phathutshedzo
32
14
614
0
1
1
0
8
Ndlovu Siphesihle
27
17
1420
0
0
6
0
13
Okon Ime
20
26
1999
1
0
4
1
35
Rasebotja Selaelo
23
12
467
1
0
2
0
39
Sabre Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bezuidenhout Keenan
21
15
562
1
0
0
0
21
Campbell Shandre
18
24
1421
5
5
5
0
11
Dzvukamanja Terrence
29
26
1690
4
1
2
0
7
Grobler Bradley
36
25
1683
9
1
5
0
9
Ighodaro Etiosa
22
28
1179
8
1
4
0
17
Lungu Ghampani
25
26
1973
4
1
1
0
36
Matodzi Tendamudzimu
23
14
656
3
0
4
0
44
Muthewi Lucky
17
4
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hunt Gavin
59
Quảng cáo
Quảng cáo