Sunshine Stars (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sunshine Stars
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Sunshine Stars
Sân vận động:
Akure Township Stadium
(Akure)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ariyo David
35
3
270
0
0
0
0
23
Cole Robert
27
3
211
0
0
0
0
22
Ishola Abdullateef
?
18
1590
0
0
3
1
21
Lawal Mustapha
22
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdulrafiu Taiwo
22
31
2790
1
0
1
0
15
Adeyemi Kehinde
25
3
270
0
0
0
0
28
Chigozie Denis
?
2
21
0
0
0
0
33
Dauda Mutiu
19
1
7
0
0
0
0
27
Elijah Ogene
27
2
180
0
0
0
0
28
Oboabona Godfrey
33
4
187
0
0
0
0
6
Olulayo Seun
28
3
186
0
0
1
0
10
Sunday Abe
33
3
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajagbe Azeez
21
13
610
0
0
0
0
8
Awosanmi Promise
19
19
1346
5
0
0
0
19
Christopher Richard
22
3
240
0
0
0
0
24
Chukwudi John
31
3
270
0
0
0
0
32
Isaac Emmanuel
?
22
1887
1
0
1
0
16
Isiaka Mutiu
24
17
1520
0
0
0
0
24
Iwundu Chidozie
?
21
1707
1
0
0
0
35
Nwafor Lucky
?
16
730
2
0
2
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
16
1093
1
0
0
0
5
Oguagu Emmanuel
?
26
2281
0
0
0
0
39
Ogunmola Kingsley
23
3
26
0
0
0
0
20
Olufemi Opeyemi
24
16
1015
2
0
0
0
13
Osahon Osoboh
23
20
1038
0
0
1
1
30
Pam Mafeng
?
14
979
0
0
1
0
11
Temitope Vincent
25
9
371
1
0
0
0
25
Uko Anietie
20
7
337
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adeniji Tunde
28
6
436
1
0
0
0
4
Duke Duke
23
33
2888
1
0
1
0
34
Jimoh Olajide
25
8
143
0
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
5
280
0
0
0
0
7
Oluwole Tolu
24
3
32
0
0
0
0
18
Omodumueke Moses
25
11
642
3
0
0
0
9
Yusuf Ibrahim
20
26
2045
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Boboye Kenedy
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ariyo David
35
3
270
0
0
0
0
23
Cole Robert
27
3
211
0
0
0
0
22
Ishola Abdullateef
?
18
1590
0
0
3
1
21
Lawal Mustapha
22
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdulrafiu Taiwo
22
31
2790
1
0
1
0
15
Adeyemi Kehinde
25
3
270
0
0
0
0
28
Chigozie Denis
?
2
21
0
0
0
0
33
Dauda Mutiu
19
1
7
0
0
0
0
27
Elijah Ogene
27
2
180
0
0
0
0
28
Oboabona Godfrey
33
4
187
0
0
0
0
6
Olulayo Seun
28
3
186
0
0
1
0
10
Sunday Abe
33
3
138
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajagbe Azeez
21
13
610
0
0
0
0
8
Awosanmi Promise
19
19
1346
5
0
0
0
19
Christopher Richard
22
3
240
0
0
0
0
24
Chukwudi John
31
3
270
0
0
0
0
12
Erukusin Joshua
?
0
0
0
0
0
0
32
Isaac Emmanuel
?
22
1887
1
0
1
0
16
Isiaka Mutiu
24
17
1520
0
0
0
0
24
Iwundu Chidozie
?
21
1707
1
0
0
0
35
Nwafor Lucky
?
16
730
2
0
2
0
2
Ogechukwu Ogbe
?
16
1093
1
0
0
0
5
Oguagu Emmanuel
?
26
2281
0
0
0
0
39
Ogunmola Kingsley
23
3
26
0
0
0
0
20
Olufemi Opeyemi
24
16
1015
2
0
0
0
13
Osahon Osoboh
23
20
1038
0
0
1
1
30
Pam Mafeng
?
14
979
0
0
1
0
11
Temitope Vincent
25
9
371
1
0
0
0
25
Uko Anietie
20
7
337
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adeniji Tunde
28
6
436
1
0
0
0
4
Duke Duke
23
33
2888
1
0
1
0
34
Jimoh Olajide
25
8
143
0
0
0
0
20
Olufemi Opeoluwa
21
5
280
0
0
0
0
7
Oluwole Tolu
24
3
32
0
0
0
0
18
Omodumueke Moses
25
11
642
3
0
0
0
9
Yusuf Ibrahim
20
26
2045
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agoye Edith
48
Boboye Kenedy
50
Quảng cáo
Quảng cáo