Sundby (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sundby
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Sundby
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Poulsen Lucas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Christensen Skov Frederik
23
1
90
0
0
0
0
5
Jorgensen Mads
23
1
90
0
0
0
0
13
Juel-Berg Benjamin
23
1
0
1
0
0
0
22
Keita Louis
20
1
90
0
0
0
0
11
Soidik Daniel
25
1
90
0
0
0
0
4
Vandal Magnus
22
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aamann Alexander
?
1
46
0
0
0
0
6
Becker Johan
23
1
70
1
0
0
0
20
Belmaillah Mohamed
20
2
76
1
0
0
0
16
Frederiksen William
20
1
21
0
0
0
0
2
Langhorn Magnus
22
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Krogh Hansen Magnus
24
2
45
1
0
0
0
Kyei Yaw
?
1
0
2
0
0
0
23
Lundqvist Gustav
23
1
69
1
0
0
0
19
Trkulja Karlo
22
2
15
1
0
0
0
15
Zuberovski Miron
19
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Poulsen Lucas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Christensen Skov Frederik
23
1
90
0
0
0
0
5
Jorgensen Mads
23
1
90
0
0
0
0
13
Juel-Berg Benjamin
23
1
0
1
0
0
0
22
Keita Louis
20
1
90
0
0
0
0
17
Ravn Lucas
20
0
0
0
0
0
0
11
Soidik Daniel
25
1
90
0
0
0
0
4
Vandal Magnus
22
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aamann Alexander
?
1
46
0
0
0
0
6
Becker Johan
23
1
70
1
0
0
0
20
Belmaillah Mohamed
20
2
76
1
0
0
0
Demirovic Anid
23
0
0
0
0
0
0
16
Frederiksen William
20
1
21
0
0
0
0
Hamburger-Toft Julius
22
0
0
0
0
0
0
2
Langhorn Magnus
22
1
76
0
0
0
0
14
Lundqvist Emil
25
0
0
0
0
0
0
28
Pyne-Cole Giran
23
0
0
0
0
0
0
21
Ssemanda Lukas
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Karlsen Oliver
22
0
0
0
0
0
0
9
Krogh Hansen Magnus
24
2
45
1
0
0
0
Kyei Yaw
?
1
0
2
0
0
0
23
Lundqvist Gustav
23
1
69
1
0
0
0
19
Trkulja Karlo
22
2
15
1
0
0
0
15
Zuberovski Miron
19
1
90
1
0
0
0