Sudan (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sudan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Sudan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abu-Eshrein Ali Abdallah
35
0
0
0
0
0
0
30
Abuzaid Monged
28
0
0
0
0
0
0
16
Mustafa Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abaker Altayeb
33
0
0
0
0
0
0
2
Abdalla Abuaagla
31
0
0
0
0
0
0
Abdelgader Karshoum Mustafa Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
23
Ali Emad
30
0
0
0
0
0
0
38
Khamis Bakhit
30
0
0
0
0
0
0
6
Saeed Ahmed Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
13
Yousif Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
Zayed Awad
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alhassan Salaheldin
29
0
0
0
0
0
0
7
Mahamoud Shambaly Mohamed Alrashed
30
0
0
0
0
0
0
10
Mahmoud Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
31
Nooh Al-Gozoli
21
0
0
0
0
0
0
31
Nooh Mohamed Algozoli Hussien
21
0
0
0
0
0
0
3
Omer Abdelrazig
30
0
0
0
0
0
0
28
Shiboub Eldin
29
0
0
0
0
0
0
3
Yagoub Omer Taha Abdelrazig
30
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdalla Hamadalnile Ali Ali
21
0
0
0
0
0
0
17
Adam Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
29
Agab Ramadan
34
0
0
0
0
0
0
10
Al-Tash Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
11
Ali Jusif
24
0
0
0
0
0
0
29
Bakhit Saifeldin
30
0
0
0
0
0
0
47
Barglan Sheddy
21
0
0
0
0
0
0
7
Eisa Abobaker
28
0
0
0
0
0
0
27
Eisa Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
21
Hamed Yasin
24
0
0
0
0
0
0
9
Mohamed Yasir Mozamil
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Badou Ezzaiki
65
Kwesi Appiah James
63
Quảng cáo
Quảng cáo