Stromsgodset (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stromsgodset
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Stromsgodset
Sân vận động:
Marienlyst Stadion
(Drammen)
Sức chứa:
8 935
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bratveit Per
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dahl Fredrik Kristensen
25
9
752
0
0
1
0
16
Gaye Dadi
29
5
125
0
0
0
0
5
Sormo Bent
27
2
22
0
0
0
0
25
Taaje Jesper
26
9
790
1
0
0
0
17
Tomasson Logi
23
9
768
1
2
0
0
71
Valsvik Gustav
31
9
810
1
0
0
0
26
Vilsvik Lars
35
8
689
0
1
1
0
4
Westerlund Sivert
24
4
104
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Danso Emmanuel
23
1
16
0
0
0
0
15
Heredia-Randen Andreas
18
2
13
0
0
0
0
8
Krasniqi Kreshnik
23
9
760
0
0
2
0
37
Marcello Silalahi Samuel Agung
18
2
16
0
0
0
0
10
Stengel Herman
28
9
792
2
3
0
0
22
Therkelsen Jonas
21
9
292
0
0
0
0
36
Vilaseca Ardraa Fredrik Pau
17
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersen Eirik
31
9
714
1
0
2
0
11
Ekeland Jostein
26
1
4
0
0
0
0
21
Farji Marko
20
9
639
0
1
3
0
77
Mehnert Marcus
26
7
164
0
0
0
0
9
Melkersen Elias
21
9
662
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isnes Jorgen
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bratveit Per
28
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dahl Fredrik Kristensen
25
2
203
0
0
0
0
16
Gaye Dadi
29
2
45
0
0
0
0
3
Hanssen Sondre
23
1
0
2
0
0
0
25
Taaje Jesper
26
2
210
0
0
1
0
17
Tomasson Logi
23
2
160
1
0
0
0
71
Valsvik Gustav
31
2
185
0
0
0
0
26
Vilsvik Lars
35
2
166
0
0
1
0
4
Westerlund Sivert
24
3
52
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heredia-Randen Andreas
18
1
26
0
0
0
0
8
Krasniqi Kreshnik
23
2
185
1
0
0
0
10
Stengel Herman
28
3
210
2
0
0
0
22
Therkelsen Jonas
21
4
131
2
0
1
0
36
Vilaseca Ardraa Fredrik Pau
17
2
8
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersen Eirik
31
2
170
2
0
0
0
11
Ekeland Jostein
26
2
17
0
0
0
0
21
Farji Marko
20
2
86
0
0
1
0
77
Mehnert Marcus
26
4
194
4
0
0
0
9
Melkersen Elias
21
3
61
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isnes Jorgen
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bratveit Per
28
11
1020
0
0
0
0
32
Stople Frank
22
0
0
0
0
0
0
52
van der Hagen Felix
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dahl Fredrik Kristensen
25
11
955
0
0
1
0
16
Gaye Dadi
29
7
170
0
0
0
0
3
Hanssen Sondre
23
1
0
2
0
0
0
5
Sormo Bent
27
2
22
0
0
0
0
25
Taaje Jesper
26
11
1000
1
0
1
0
17
Tomasson Logi
23
11
928
2
2
0
0
68
Vaage Yves
20
0
0
0
0
0
0
71
Valsvik Gustav
31
11
995
1
0
0
0
26
Vilsvik Lars
35
10
855
0
1
2
0
4
Westerlund Sivert
24
7
156
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Danso Emmanuel
23
1
16
0
0
0
0
15
Heredia-Randen Andreas
18
3
39
0
0
0
0
8
Krasniqi Kreshnik
23
11
945
1
0
2
0
37
Marcello Silalahi Samuel Agung
18
2
16
0
0
0
0
10
Stengel Herman
28
12
1002
4
3
0
0
22
Therkelsen Jonas
21
13
423
2
0
1
0
36
Vilaseca Ardraa Fredrik Pau
17
3
9
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andersen Eirik
31
11
884
3
0
2
0
11
Ekeland Jostein
26
3
21
0
0
0
0
14
Enersen Ole
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
21
Farji Marko
20
11
725
0
1
4
0
77
Mehnert Marcus
26
11
358
4
0
0
0
9
Melkersen Elias
21
12
723
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Isnes Jorgen
44
Quảng cáo
Quảng cáo