Stomil Olsztyn (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stomil Olsztyn
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Stomil Olsztyn
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garstkiewicz Milosz
21
22
1964
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
17
13
1097
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Karlikowski Michal
26
33
2263
3
0
1
0
4
Kosmicki Joseph
21
23
1654
0
0
14
2
7
Krawczun Hubert
27
30
1889
1
0
8
0
3
Kuban Lukas
36
26
2239
0
0
12
1
47
Rezaeian Dawid
21
6
204
0
0
1
0
25
Sadowski Hubert
24
30
2548
1
0
8
0
29
Tuleja Radoslaw
20
8
246
0
0
0
0
26
Walencik Bartosz
27
13
825
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bezpalec Michal
27
27
2166
1
0
9
0
27
Brikner Ivan
30
8
250
0
0
2
0
74
Drabiszczak Mateusz
20
5
250
0
0
1
0
23
Laskowski Filip
23
26
1877
2
0
12
1
14
Szabaciuk Filip
21
32
2549
0
0
11
0
17
Szramowski Lukasz
22
18
1222
0
0
3
0
11
Wojcik Filip
23
28
2117
4
0
12
1
10
Zwir Karol
28
28
2279
3
0
12
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Florek Bartosz
19
24
1273
4
0
3
0
16
Gwardiak Kacper
18
1
22
0
0
0
0
9
Kurbiel Piotr
28
33
1831
6
0
3
0
19
Pietraszkiewicz Daniel
22
21
914
2
0
0
0
8
Retlewski Dawid
32
11
587
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garstkiewicz Milosz
21
22
1964
0
0
0
0
1
Jakubowski Lukasz
17
13
1097
0
0
0
0
12
Szpaderski Jan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abramczyk Marcel
?
0
0
0
0
0
0
50
Karlikowski Michal
26
33
2263
3
0
1
0
4
Kosmicki Joseph
21
23
1654
0
0
14
2
7
Krawczun Hubert
27
30
1889
1
0
8
0
3
Kuban Lukas
36
26
2239
0
0
12
1
47
Rezaeian Dawid
21
6
204
0
0
1
0
25
Sadowski Hubert
24
30
2548
1
0
8
0
29
Tuleja Radoslaw
20
8
246
0
0
0
0
26
Walencik Bartosz
27
13
825
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bezpalec Michal
27
27
2166
1
0
9
0
27
Brikner Ivan
30
8
250
0
0
2
0
74
Drabiszczak Mateusz
20
5
250
0
0
1
0
6
Kopacz Jakub
23
0
0
0
0
0
0
23
Laskowski Filip
23
26
1877
2
0
12
1
14
Szabaciuk Filip
21
32
2549
0
0
11
0
17
Szramowski Lukasz
22
18
1222
0
0
3
0
11
Wojcik Filip
23
28
2117
4
0
12
1
10
Zwir Karol
28
28
2279
3
0
12
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Florek Bartosz
19
24
1273
4
0
3
0
16
Gwardiak Kacper
18
1
22
0
0
0
0
9
Kurbiel Piotr
28
33
1831
6
0
3
0
19
Pietraszkiewicz Daniel
22
21
914
2
0
0
0
8
Retlewski Dawid
32
11
587
1
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo