Start Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Start Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Start Nữ
Sân vận động:
Sparebanken Sør Arena
(Kristiansand)
Sức chứa:
14 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pettersen Juliane
21
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bruhjell Kamilla
21
17
1530
1
0
1
0
5
Knutsen Marie
29
16
1440
0
0
0
0
3
Lorentzen Mette
32
16
1440
0
0
0
0
23
Rygg Emma
22
5
130
1
0
0
0
2
Toft Tiril
20
17
1530
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clement Kathrine
21
17
1457
2
0
0
0
15
Eilertsen Sandra
19
11
700
0
0
0
0
19
Fedeler Johanna
?
11
720
1
0
0
0
16
Ferning Ella
17
2
19
0
0
0
0
14
Henriksen Maya
?
12
370
0
0
0
0
18
Solheim Lena
22
2
155
0
0
0
0
25
Taraldsen Amalie
20
17
1530
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andresen Ina
21
17
1530
4
0
1
0
9
Ausland Rebekka
22
12
639
2
0
1
0
10
Kvamso June
21
16
789
2
0
1
0
20
Myrvold Marion
17
14
605
0
0
0
0
11
Olsen Mia
28
12
512
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egeland Lotte
?
0
0
0
0
0
0
1
Pettersen Juliane
21
17
1530
0
0
0
0
24
Pettersen Selma
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aas Kristiane
?
0
0
0
0
0
0
6
Bruhjell Kamilla
21
17
1530
1
0
1
0
4
Fredriksen Karoline
25
0
0
0
0
0
0
5
Knutsen Marie
29
16
1440
0
0
0
0
3
Lorentzen Mette
32
16
1440
0
0
0
0
23
Rygg Emma
22
5
130
1
0
0
0
2
Toft Tiril
20
17
1530
1
0
1
0
22
Tuong Julia
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clement Kathrine
21
17
1457
2
0
0
0
15
Eilertsen Sandra
19
11
700
0
0
0
0
19
Fedeler Johanna
?
11
720
1
0
0
0
16
Ferning Ella
17
2
19
0
0
0
0
14
Henriksen Maya
?
12
370
0
0
0
0
17
Kronborg Maja
19
0
0
0
0
0
0
18
Solheim Lena
22
2
155
0
0
0
0
25
Taraldsen Amalie
20
17
1530
1
0
1
0
21
Vindheim Elise
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andresen Ina
21
17
1530
4
0
1
0
9
Ausland Rebekka
22
12
639
2
0
1
0
10
Kvamso June
21
16
789
2
0
1
0
20
Myrvold Marion
17
14
605
0
0
0
0
11
Olsen Mia
28
12
512
0
0
1
0