Stal Mielec (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stal Mielec
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Stal Mielec
Sân vận động:
Stadion MOSiR
(Mielec)
Sức chứa:
6 864
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kochalski Mateusz
23
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ehmann Marco
23
18
1436
0
0
8
0
3
Esselink Bert
24
25
2150
2
0
4
1
6
Leandro
40
9
584
0
0
1
0
21
Matras Mateusz
33
32
2880
3
3
3
0
4
Pajnowski Kamil
26
7
534
0
0
2
0
55
Pingot Maksymilian
21
12
1080
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Domanski Maciej
33
33
2877
3
8
1
0
7
Gerstenstein Lukasz
19
22
1236
2
1
1
0
23
Getinger Krystian
35
32
2659
3
4
5
0
31
Gheorghe Ion
24
7
151
0
0
1
0
16
Guillaumier Matthew
26
32
1900
2
1
3
0
8
Hinokio Koki
23
31
1768
3
1
4
0
27
Jaunzems Alvis
24
24
1447
1
1
0
0
22
Rafa Santos
27
12
260
0
0
2
0
37
Stepien Mateusz
22
21
488
0
0
1
0
86
Strzalek Igor
20
10
443
0
1
0
0
18
Wlazlo Piotr
34
27
2241
1
3
7
0
11
Wolkowicz Krzysztof
29
28
1028
1
0
3
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
11
112
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Meriluoto Kai
21
23
488
2
0
0
0
17
Shkurin Ilya
24
32
2579
15
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jalocha Konrad
33
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ehmann Marco
23
2
210
0
0
1
0
3
Esselink Bert
24
2
179
0
0
0
0
6
Leandro
40
1
90
0
0
0
0
21
Matras Mateusz
33
3
300
0
0
0
0
4
Pajnowski Kamil
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Domanski Maciej
33
3
224
0
0
1
0
7
Gerstenstein Lukasz
19
2
179
0
0
0
0
23
Getinger Krystian
35
2
142
1
0
1
0
16
Guillaumier Matthew
26
3
175
0
0
1
0
8
Hinokio Koki
23
3
157
0
0
1
0
27
Jaunzems Alvis
24
1
61
0
0
0
0
22
Rafa Santos
27
2
172
0
0
2
1
37
Stepien Mateusz
22
3
168
0
0
0
0
18
Wlazlo Piotr
34
2
120
0
0
1
0
11
Wolkowicz Krzysztof
29
3
190
1
0
2
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
3
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Meriluoto Kai
21
3
194
1
0
0
0
17
Shkurin Ilya
24
2
120
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dudek Mateusz
21
0
0
0
0
0
0
13
Jalocha Konrad
33
3
300
0
0
0
0
1
Kochalski Mateusz
23
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ehmann Marco
23
20
1646
0
0
9
0
3
Esselink Bert
24
27
2329
2
0
4
1
6
Leandro
40
10
674
0
0
1
0
21
Matras Mateusz
33
35
3180
3
3
3
0
4
Pajnowski Kamil
26
8
624
0
0
3
0
55
Pingot Maksymilian
21
12
1080
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Domanski Maciej
33
36
3101
3
8
2
0
7
Gerstenstein Lukasz
19
24
1415
2
1
1
0
23
Getinger Krystian
35
34
2801
4
4
6
0
31
Gheorghe Ion
24
7
151
0
0
1
0
16
Guillaumier Matthew
26
35
2075
2
1
4
0
8
Hinokio Koki
23
34
1925
3
1
5
0
27
Jaunzems Alvis
24
25
1508
1
1
0
0
22
Rafa Santos
27
14
432
0
0
4
1
29
Rozwadowski Jakub
19
0
0
0
0
0
0
37
Stepien Mateusz
22
24
656
0
0
1
0
86
Strzalek Igor
20
10
443
0
1
0
0
18
Wlazlo Piotr
34
29
2361
1
3
8
0
11
Wolkowicz Krzysztof
29
31
1218
2
0
5
0
25
Wolsztynski Lukasz
29
14
178
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Meriluoto Kai
21
26
682
3
0
0
0
17
Shkurin Ilya
24
34
2699
17
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kieres Kamil
49
Quảng cáo
Quảng cáo