Stabaek (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Stabaek
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Stabaek
Sân vận động:
Nadderud Stadion
(Bekkestua)
Sức chứa:
4 938
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rossbach Sondre
28
10
900
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekorness Karsten
17
4
164
0
0
0
0
4
Naess Nicolai
31
10
900
1
0
2
0
3
Oya Jon
19
4
88
0
0
0
0
2
Pedersen Kasper
31
10
839
3
0
0
0
19
Riise Fillip
17
7
523
0
2
0
0
15
Veum Olav
20
4
312
0
0
0
0
11
Walstad Nikolas
27
10
816
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andresen Alexander
19
8
445
1
1
1
0
6
Christensen Magnus
26
10
856
0
3
1
0
10
Geelmuyden Herman
22
4
92
0
1
0
0
8
Hegardt Christopher
22
6
148
0
0
1
0
24
Kostadinov Kaloyan
21
1
24
0
0
0
0
17
Olderheim Sebastian
16
10
788
2
3
0
0
14
Roberts Thomas
23
10
847
3
2
0
0
28
Tobiassen Brage
17
3
83
0
0
0
0
27
Wendt William
18
8
306
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diabate Bassekou
24
6
408
6
1
0
0
30
Ellegaard Frederik
24
1
63
0
0
0
0
31
Ferrington Richard
16
2
3
0
0
0
0
22
Opseth Kristian
34
6
214
1
0
0
0
21
Spiten-Nysaeter Oscar
16
8
505
5
1
1
0
7
Vinge Rasmus Eggen
23
10
618
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Bob
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rossbach Sondre
28
1
90
0
0
0
0
23
Ulla Marius
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekorness Karsten
17
2
93
0
0
0
0
4
Naess Nicolai
31
2
168
1
0
0
0
26
Nysveen Joachim
18
1
0
0
0
0
0
2
Pedersen Kasper
31
2
103
0
0
0
0
19
Riise Fillip
17
2
180
0
0
0
0
11
Walstad Nikolas
27
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andresen Alexander
19
4
180
1
0
0
0
6
Christensen Magnus
26
3
164
1
0
0
0
10
Geelmuyden Herman
22
1
17
0
0
0
0
8
Hegardt Christopher
22
2
90
1
0
0
0
24
Kostadinov Kaloyan
21
1
0
1
0
0
0
17
Olderheim Sebastian
16
3
141
3
0
0
0
14
Roberts Thomas
23
2
158
0
0
0
0
28
Tobiassen Brage
17
3
41
0
0
0
0
27
Wendt William
18
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diabate Bassekou
24
2
67
1
0
0
0
22
Opseth Kristian
34
3
114
3
0
0
0
21
Spiten-Nysaeter Oscar
16
3
149
2
0
0
0
7
Vinge Rasmus Eggen
23
3
33
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Bob
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rossbach Sondre
28
11
990
0
0
3
0
23
Ulla Marius
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ekorness Karsten
17
6
257
0
0
0
0
4
Naess Nicolai
31
12
1068
2
0
2
0
26
Nysveen Joachim
18
1
0
0
0
0
0
3
Oya Jon
19
4
88
0
0
0
0
2
Pedersen Kasper
31
12
942
3
0
0
0
19
Riise Fillip
17
9
703
0
2
0
0
15
Veum Olav
20
4
312
0
0
0
0
11
Walstad Nikolas
27
11
904
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andresen Alexander
19
12
625
2
1
1
0
18
Bawa Abu
20
0
0
0
0
0
0
6
Christensen Magnus
26
13
1020
1
3
1
0
10
Geelmuyden Herman
22
5
109
0
1
0
0
8
Hegardt Christopher
22
8
238
1
0
1
0
24
Kostadinov Kaloyan
21
2
24
1
0
0
0
17
Olderheim Sebastian
16
13
929
5
3
0
0
14
Roberts Thomas
23
12
1005
3
2
0
0
28
Tobiassen Brage
17
6
124
0
0
0
0
27
Wendt William
18
10
330
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Diabate Bassekou
24
8
475
7
1
0
0
30
Ellegaard Frederik
24
1
63
0
0
0
0
31
Ferrington Richard
16
2
3
0
0
0
0
22
Opseth Kristian
34
9
328
4
0
0
0
21
Spiten-Nysaeter Oscar
16
11
654
7
1
1
0
32
Victorio Andreas
19
0
0
0
0
0
0
7
Vinge Rasmus Eggen
23
13
651
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bradley Bob
66
Quảng cáo
Quảng cáo