St. Truiden (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của St. Truiden
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
St. Truiden
Sân vận động:
Daio Wasabi Stayen
(Sint-Truiden)
Sức chứa:
14 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coppens Jo
33
4
360
0
0
0
0
1
Suzuki Zion
21
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananou Frederic
26
19
974
0
1
3
1
77
Bocat Eric
24
37
3138
2
4
4
0
31
Godeau Bruno
32
37
3242
0
0
6
0
2
Ogawa Ryoya
Chấn thương tay
27
7
412
1
2
0
0
20
Van Helden Rein
21
36
3049
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnes Joselpho
22
31
567
1
1
3
0
17
Delorge-Knieper Mathias
19
40
3553
1
4
6
0
14
Dumont Olivier
22
17
184
0
0
1
0
8
Fujita Joel
22
25
1071
1
2
2
0
13
Ito Ryotaro
26
36
2503
7
4
0
0
16
Smets Matte
20
40
3600
0
0
1
0
18
Steuckers Jarne
Chấn thương mắt cá chân
22
35
2852
6
7
1
0
6
Yamamoto Rihito
22
33
907
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bertaccini Adriano
23
13
494
4
1
1
0
22
Janssens Wolke
29
21
779
0
0
6
0
11
Kaya Fatih
24
39
1484
2
0
4
0
7
Koita Aboubakary
25
37
2933
15
3
6
0
53
Nhaili Adam
18
1
1
0
0
0
0
30
Okazaki Shinji
38
7
114
0
0
0
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
16
939
0
0
2
0
15
Zahiroleslam Kahveh
21
27
1816
5
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Coppens Jo
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananou Frederic
26
1
77
0
0
0
0
77
Bocat Eric
24
1
75
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
32
1
90
0
0
0
0
2
Ogawa Ryoya
Chấn thương tay
27
2
129
0
0
1
0
20
Van Helden Rein
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnes Joselpho
22
2
93
0
0
0
0
14
Dumont Olivier
22
2
163
0
0
0
0
8
Fujita Joel
22
2
210
0
0
0
0
13
Ito Ryotaro
26
1
33
0
0
0
0
16
Smets Matte
20
2
210
0
0
0
0
18
Steuckers Jarne
Chấn thương mắt cá chân
22
2
60
1
0
1
0
6
Yamamoto Rihito
22
2
195
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Janssens Wolke
29
2
195
0
0
1
0
11
Kaya Fatih
24
2
152
0
0
0
0
7
Koita Aboubakary
25
1
90
0
0
0
0
53
Nhaili Adam
18
1
8
0
0
0
0
30
Okazaki Shinji
38
2
60
1
0
1
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
1
16
0
0
0
0
15
Zahiroleslam Kahveh
21
1
44
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Buve Siemen
19
0
0
0
0
0
0
12
Coppens Jo
33
6
570
0
0
0
0
51
Lendfers Matt
18
0
0
0
0
0
0
1
Suzuki Zion
21
32
2880
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananou Frederic
26
20
1051
0
1
3
1
77
Bocat Eric
24
38
3213
2
4
4
0
33
Diriken Alouis
20
0
0
0
0
0
0
31
Godeau Bruno
32
38
3332
0
0
6
0
2
Ogawa Ryoya
Chấn thương tay
27
9
541
1
2
1
0
25
Teuchy Tristan
20
0
0
0
0
0
0
20
Van Helden Rein
21
37
3169
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barnes Joselpho
22
33
660
1
1
3
0
17
Delorge-Knieper Mathias
19
40
3553
1
4
6
0
14
Dumont Olivier
22
19
347
0
0
1
0
8
Fujita Joel
22
27
1281
1
2
2
0
13
Ito Ryotaro
26
37
2536
7
4
0
0
16
Smets Matte
20
42
3810
0
0
1
0
18
Steuckers Jarne
Chấn thương mắt cá chân
22
37
2912
7
7
2
0
6
Yamamoto Rihito
22
35
1102
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bertaccini Adriano
23
13
494
4
1
1
0
22
Janssens Wolke
29
23
974
0
0
7
0
11
Kaya Fatih
24
41
1636
2
0
4
0
7
Koita Aboubakary
25
38
3023
15
3
6
0
53
Nhaili Adam
18
2
9
0
0
0
0
30
Okazaki Shinji
38
9
174
1
0
1
0
60
Vanwesemael Robert-Jan
22
17
955
0
0
2
0
15
Zahiroleslam Kahveh
21
28
1860
6
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
56
Quảng cáo
Quảng cáo