St. Pauli (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của St. Pauli
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
St. Pauli
Sân vận động:
Millerntor-Stadion
(Hamburg)
Sức chứa:
29 546
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vasilj Nikola
28
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
31
31
2773
0
0
1
1
4
Nemeth David
23
7
427
0
0
2
0
21
Ritzka Lars
26
28
1445
2
1
2
0
2
Saliakas Manolis
27
30
2583
2
2
7
1
23
Treu Philipp
23
26
1499
1
2
1
0
5
Wahl Hauke
30
32
2785
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dzwigala Adam
28
16
740
0
0
3
0
10
Hartel Marcel
28
33
2963
17
12
0
0
7
Irvine Jackson
31
26
2270
6
8
8
0
36
Kemlein Aljoscha
19
16
949
0
2
2
0
26
Saad Elias
24
30
2086
7
1
7
1
32
Scheller Tjark
22
2
3
0
0
0
0
8
Smith Eric
27
25
2151
1
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
26
30
2137
9
3
4
0
14
Amenyido Etienne
26
19
199
1
2
1
0
16
Boukhalfa Carlo
25
16
94
1
0
0
0
11
Eggestein Johannes
26
28
2162
9
4
2
0
24
Metcalfe Connor
24
29
1771
3
5
6
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
16
389
0
0
0
0
9
Roque Junior Maurides
30
7
59
0
0
0
0
15
Sinani Danel
27
6
112
0
0
1
0
6
Zoller Simon
Chấn thương đùi
32
4
41
0
0
0
0
35
da Silva Moreira Eric
18
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burchert Sascha
34
4
420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
31
4
393
0
0
1
0
4
Nemeth David
23
1
19
0
0
0
0
21
Ritzka Lars
26
3
138
0
0
1
0
2
Saliakas Manolis
27
4
240
0
0
2
0
23
Treu Philipp
23
4
420
0
0
0
0
5
Wahl Hauke
30
4
420
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Dzwigala Adam
28
2
50
0
0
0
0
10
Hartel Marcel
28
4
420
4
2
1
0
7
Irvine Jackson
31
3
277
0
0
1
0
36
Kemlein Aljoscha
19
1
74
0
0
0
0
26
Saad Elias
24
4
301
2
1
2
0
8
Smith Eric
27
4
381
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
26
3
156
1
0
0
0
14
Amenyido Etienne
26
3
134
0
0
1
0
16
Boukhalfa Carlo
25
2
53
1
0
0
0
11
Eggestein Johannes
26
4
248
2
1
0
0
24
Metcalfe Connor
24
3
155
0
0
0
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
1
72
0
0
0
0
9
Roque Junior Maurides
30
2
58
0
0
0
0
15
Sinani Danel
27
3
132
0
1
0
0
6
Zoller Simon
Chấn thương đùi
32
1
78
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burchert Sascha
34
4
420
0
0
1
0
22
Vasilj Nikola
28
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mets Karol
31
35
3166
0
0
2
1
4
Nemeth David
23
8
446
0
0
2
0
21
Ritzka Lars
26
31
1583
2
1
3
0
2
Saliakas Manolis
27
34
2823
2
2
9
1
23
Treu Philipp
23
30
1919
1
2
1
0
5
Wahl Hauke
30
36
3205
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahlstrand Erik
22
0
0
0
0
0
0
32
Ayannubi Target
17
0
0
0
0
0
0
8
Dahaba Muhammad
19
0
0
0
0
0
0
25
Dzwigala Adam
28
18
790
0
0
3
0
29
Gunther Luca
22
0
0
0
0
0
0
10
Hartel Marcel
28
37
3383
21
14
1
0
7
Irvine Jackson
31
29
2547
6
8
9
0
36
Kemlein Aljoscha
19
17
1023
0
2
2
0
Marie Max
19
0
0
0
0
0
0
27
Naumoski Nikola
21
0
0
0
0
0
0
26
Saad Elias
24
34
2387
9
2
9
1
32
Scheller Tjark
22
2
3
0
0
0
0
Schmitz Marwin
17
0
0
0
0
0
0
8
Smith Eric
27
29
2532
2
6
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Afolayan Oladapo
26
33
2293
10
3
4
0
14
Amenyido Etienne
26
22
333
1
2
2
0
16
Boukhalfa Carlo
25
18
147
2
0
0
0
11
Eggestein Johannes
26
32
2410
11
5
2
0
17
Lee Gwang-In
22
0
0
0
0
0
0
24
Metcalfe Connor
24
32
1926
3
5
6
0
19
Nielsen Albers Andreas
34
17
461
0
0
0
0
9
Roque Junior Maurides
30
9
117
0
0
0
0
15
Sinani Danel
27
9
244
0
1
1
0
6
Zoller Simon
Chấn thương đùi
32
5
119
0
0
0
0
35
da Silva Moreira Eric
18
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo