St. Gallen (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của St. Gallen
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
St. Gallen
Sân vận động:
Kybunpark
(St. Gallen)
Sức chứa:
19 694
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
34
3060
0
0
2
0
25
Watkowiak Lukas
28
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diaby Abdoulaye
23
23
1462
0
0
5
0
5
Janitzek Justin
20
1
8
0
0
0
0
36
Okoroji Chima
27
25
1302
0
1
2
0
4
Stanic Jozo
25
22
1886
0
0
6
0
20
Vallci Albert
28
33
2968
5
0
8
0
46
Zanotti Mattia
21
31
2685
2
5
13
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fazliji Betim
25
12
833
1
0
3
0
16
Gortler Lukas
29
20
1464
2
1
6
1
13
Karlen Gregory
29
15
679
0
1
2
0
27
Konietzke Corsin
17
6
133
0
0
2
0
8
Quintilla Jordi
30
28
2481
2
5
7
0
64
Stevanovic Mihailo
22
28
1264
4
1
1
0
24
Toma Bastien
24
24
1531
2
2
2
0
37
Witzig Christian
23
30
2459
4
6
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akolo Chadrac
29
34
2097
12
3
2
0
9
Geubbels Willem
22
30
1864
8
5
1
0
61
Krasniqi Albin
21
9
187
1
0
0
0
18
Mambimbi Felix
23
10
164
0
0
1
0
90
Milosevic Jovan
18
8
239
2
1
1
0
19
Moller Nikolaj
21
19
569
1
1
2
0
23
Parente Jason
17
1
6
0
0
0
0
30
Ruiz Victor
30
11
448
1
1
0
0
33
Schmidt Isaac
24
31
2420
2
0
4
0
7
Schubert Fabian
29
22
565
3
1
6
0
6
Sutter Patrick
25
12
492
0
0
1
0
11
Von Moos Julian
23
23
1276
1
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeidler Peter
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Watkowiak Lukas
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diaby Abdoulaye
23
2
90
1
0
0
0
36
Okoroji Chima
27
1
46
0
0
0
0
20
Vallci Albert
28
1
90
0
0
1
0
46
Zanotti Mattia
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fazliji Betim
25
1
45
0
0
0
0
8
Quintilla Jordi
30
1
90
0
0
0
0
64
Stevanovic Mihailo
22
1
4
0
0
0
0
37
Witzig Christian
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akolo Chadrac
29
2
78
1
0
1
0
9
Geubbels Willem
22
1
13
0
0
0
0
19
Moller Nikolaj
21
1
45
0
0
0
0
33
Schmidt Isaac
24
1
45
0
0
0
0
7
Schubert Fabian
29
1
45
0
0
1
0
11
Von Moos Julian
23
1
87
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeidler Peter
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ati Zigi Lawrence
27
34
3060
0
0
2
0
1
Dumrath Bela
20
0
0
0
0
0
0
25
Watkowiak Lukas
28
3
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diaby Abdoulaye
23
25
1552
1
0
5
0
5
Janitzek Justin
20
1
8
0
0
0
0
29
Nuhu Musah
27
0
0
0
0
0
0
36
Okoroji Chima
27
26
1348
0
1
2
0
4
Schweizer Yannick
21
0
0
0
0
0
0
4
Stanic Jozo
25
22
1886
0
0
6
0
20
Vallci Albert
28
34
3058
5
0
9
0
46
Zanotti Mattia
21
32
2775
2
5
13
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beeli Mischa
20
0
0
0
0
0
0
10
Bytyqi Edis
21
0
0
0
0
0
0
23
Fazliji Betim
25
13
878
1
0
3
0
16
Gortler Lukas
29
20
1464
2
1
6
1
13
Karlen Gregory
29
15
679
0
1
2
0
27
Konietzke Corsin
17
6
133
0
0
2
0
21
Lymann Fabio
21
0
0
0
0
0
0
6
Neziri Behar
21
0
0
0
0
0
0
8
Quintilla Jordi
30
29
2571
2
5
7
0
64
Stevanovic Mihailo
22
29
1268
4
1
1
0
24
Toma Bastien
24
24
1531
2
2
2
0
37
Witzig Christian
23
31
2549
4
6
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akolo Chadrac
29
36
2175
13
3
3
0
9
Geubbels Willem
22
31
1877
8
5
1
0
61
Krasniqi Albin
21
9
187
1
0
0
0
18
Mambimbi Felix
23
10
164
0
0
1
0
90
Milosevic Jovan
18
8
239
2
1
1
0
19
Moller Nikolaj
21
20
614
1
1
2
0
23
Parente Jason
17
1
6
0
0
0
0
30
Ruiz Victor
30
11
448
1
1
0
0
33
Schmidt Isaac
24
32
2465
2
0
4
0
7
Schubert Fabian
29
23
610
3
1
7
0
6
Sutter Patrick
25
12
492
0
0
1
0
11
Von Moos Julian
23
24
1363
2
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeidler Peter
61
Quảng cáo
Quảng cáo